Tin tức ngành
TRANG CHỦ / TIN TỨC / Tin tức ngành
  • 18
    Jul-2025
    Mục đích chính của Balloon Tubing là gì?
    Mục đích chính của Ống bóng đóng vai trò là thành phần cốt lõi của ống thông nong bóng (gọi tắt là bóng), được sử dụng cho nhiều phương pháp điều trị can thiệp trong lĩnh vực y tế. Cụ thể, Balloon Tubing đóng vai trò quan trọng ở các khía cạnh sau: Nong mạch: Ống bóng được sử dụng rộng rãi trong nong mạch vành, đặc biệt là trong nong mạch vành qua da (PTCA). Bằng cách đưa quả bóng vào các mạch máu hoặc động mạch vành bị thu hẹp, tiêm chất lỏng để làm quả bóng phồng lên, các mạch máu sẽ giãn ra và lưu lượng máu được phục hồi. Cung cấp và mở rộng stent: Ngoài chức năng nong mạch truyền thống, Ống bóng còn được sử dụng để cung cấp và giãn nở stent phủ thuốc. Trước khi đặt stent, bóng có thể được làm giãn trước và sau khi đặt stent, bóng cũng có thể được sử dụng để tạo hình chính xác nhằm đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của stent. Khám và điều trị nội soi: Trong quá trình kiểm tra nội soi, Ống bóng có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị. Ví dụ, khi nội soi dạ dày, bác sĩ có thể sử dụng một quả bóng để mở rộng phần hẹp của thực quản để quan sát tổn thương tốt hơn. Ngoài ra, bóng còn có thể dùng để lấy dị vật hoặc thực hiện các thao tác cầm máu. Cung cấp thuốc: Ống thông bóng cũng có ứng dụng quan trọng trong ống thông phân phối thuốc. Bề mặt bóng của ống thông này có các vi lỗ, qua đó thuốc có thể được giải phóng tại vị trí bệnh, từ đó làm giảm lượng thuốc và tránh gây tổn thương cho cơ thể bình thường. Tắc nghẽn mạch máu: Ống thông bóng chặn là một thiết bị y tế đặc biệt, chủ yếu được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các bệnh về mạch máu. Quả bóng được đưa đến tổn thương thông qua ống thông, và sự giãn nở và co lại của quả bóng được kiểm soát bằng cách bơm phồng và xẹp xuống để đạt được sự tắc nghẽn tạm thời hoặc vĩnh viễn của các mạch máu. Các phương pháp điều trị can thiệp khác: Ống thông bóng cũng được sử dụng rộng rãi trong đặt ống thông tim, điều trị can thiệp mạch máu, dẫn lưu đường mật và các lĩnh vực khác. Thiết kế của nó cho phép nó di chuyển linh hoạt trong mạch máu và mở rộng hoặc co lại khi cần thiết để đạt được mục đích điều trị. Ưu điểm của tính chất cơ học của ống thông bóng là gì? Các tính chất cơ học của ống thông bóng có những ưu điểm sau: Độ bền kéo và độ đàn hồi cao: Khả năng của ống thông bóng có thể chịu được áp lực bên trong, thích ứng với cấu trúc phức tạp của mạch máu và duy trì hình dạng của chúng trong quá trình bơm phồng và xẹp xuống. Khả năng chịu áp lực nổ tuyệt vời: Vật liệu Ống Bóng có thể chịu được áp suất bên trong cao mà không bị vỡ, điều này rất quan trọng đối với các quy trình cần giãn nở để nén hoặc loại bỏ các vật cản trên cơ thể. Tính linh hoạt tốt và khả năng chống xoắn: Những đặc tính này đảm bảo rằng quả bóng được định vị an toàn và chính xác trong hệ thống mạch máu, tránh làm hỏng thành mạch, đồng thời duy trì hình dạng của nó trong quá trình bơm phồng và xẹp xuống. Kiểm soát đường kính và tuân thủ cao: Việc tuân thủ cho phép bóng thích ứng với những thay đổi về kích thước của mạch máu, đồng thời kiểm soát đường kính đảm bảo bóng không giãn nở quá mức sau khi bơm phồng, nhờ đó tránh được tổn thương mạch máu. Chống mỏi và độ bền: Ống bóng vẫn ổn định trong các chu kỳ bơm hơi và giảm phát lặp đi lặp lại, tránh sự xuống cấp vật liệu hoặc hình thành vết nứt, từ đó đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của quy trình. Độ chính xác và độ đồng tâm cao: Đường kính ngoài tối thiểu của Ống bóng có thể đạt tới 0,254 mm, dung sai đường kính trong và ngoài là ± 0,0127 mm và độ đồng tâm vượt quá 95%, đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy khi sử dụng. Độ bền nổ và mỏi cao: Ống bóng có khả năng chống chịu áp suất nổ và độ bền mỏi cực cao, cho phép nó hoạt động trong thời gian dài trong môi trường áp suất cao mà không bị hỏng. Độ mịn bề mặt tốt và trong suốt: Ống bóng có bề mặt bên trong và bên ngoài mịn và độ trong suốt cao, giúp giảm ma sát và tạo điều kiện quan sát dễ dàng hơn. Chịu nhiệt độ cao: Ống bóng có thể duy trì các đặc tính cơ học tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao và phù hợp với nhiều loại thiết bị y tế. Thiết kế cấu trúc nhiều lớp: Ống bóng có thể sử dụng cấu trúc hai lớp hoặc ba lớp để cải thiện khả năng chịu áp lực và chống mỏi. Những lợi thế của các tính chất cơ học của ống bóng là gì? Độ bền kéo và độ đàn hồi cao: Khả năng của Ống bóng có thể chịu được áp suất bên trong, thích ứng với cấu trúc phức tạp của mạch máu và duy trì hình dạng của nó trong quá trình bơm phồng và xẹp xuống. Khả năng chịu áp lực nổ tuyệt vời: Vật liệu Ống Bóng có thể chịu được áp suất bên trong cao mà không bị vỡ, điều này rất quan trọng đối với các quy trình cần giãn nở để nén hoặc loại bỏ các vật cản trên cơ thể. Tính linh hoạt tốt và khả năng chống xoắn: Những đặc tính này đảm bảo rằng quả bóng được định vị an toàn và chính xác trong hệ thống mạch máu, tránh làm hỏng thành mạch, đồng thời duy trì hình dạng của nó trong quá trình bơm phồng và xẹp xuống. Kiểm soát đường kính và tuân thủ cao: Việc tuân thủ giúp bóng thích ứng với sự thay đổi kích thước của mạch máu, đồng thời kiểm soát đường kính đảm bảo bóng không giãn nở quá mức sau khi bơm phồng, nhờ đó tránh được tổn thương mạch máu. Chống mỏi và độ bền: Ống bóng vẫn ổn định trong các chu kỳ lạm phát và giảm phát lặp đi lặp lại, tránh sự xuống cấp vật liệu hoặc hình thành vết nứt, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả khi vận hành. Độ chính xác và độ đồng tâm cao: Đường kính ngoài tối thiểu của Ống bóng có thể đạt tới 0,254 mm, dung sai đường kính trong và ngoài là ± 0,0127 mm và độ đồng tâm vượt quá 95%, đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy khi sử dụng. Độ bền nổ cao và độ bền mỏi: Ống bóng có khả năng chịu áp lực nổ và độ bền mỏi cực cao, cho phép nó hoạt động trong thời gian dài mà không bị hỏng trong môi trường áp suất cao. Độ mịn bề mặt tốt và trong suốt: Ống bóng có bề mặt bên trong và bên ngoài mịn và độ trong suốt cao, giúp giảm ma sát và tạo điều kiện thuận lợi cho việc quan sát. Chịu nhiệt độ cao: Ống bóng có thể duy trì các đặc tính cơ học tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao và phù hợp với nhiều loại thiết bị y tế. Thiết kế cấu trúc nhiều lớp: Ống bóng có thể sử dụng cấu trúc hai lớp hoặc ba lớp để cải thiện khả năng chịu áp lực và chống mỏi.
  • 11
    Jul-2025
    Ưu điểm của ống cản quang TPU là gì? Làm thế nào để giúp bác sĩ cải thiện độ chính xác chẩn đoán?
    Ống cản quang TPU là các thành phần thiết bị hình ảnh y tế hiệu suất cao. Với đặc tính vật liệu độc đáo, chúng có lợi thế đáng kể trong lĩnh vực hình ảnh y tế và có thể cải thiện độ chính xác chẩn đoán một cách hiệu quả. Chất liệu TPU có khả năng chuyển đổi tín hiệu tuyệt vời và độ ổn định cơ học, có thể thu tín hiệu tia X một cách chính xác, giảm nhiễu hình ảnh và cung cấp hình ảnh rõ ràng và chi tiết hơn. Trong các cuộc kiểm tra như CT và DSA (chụp động mạch xóa nền kỹ thuật số), hình ảnh có độ phân giải cao giúp hiển thị các tổn thương mạch máu nhỏ, khối u sớm hoặc tổn thương xương tinh tế, giảm nguy cơ bỏ sót chẩn đoán. Ống TPU có hiệu suất hấp thụ và chuyển đổi tia X cao, đồng thời có thể thu được chất lượng hình ảnh tương đương với liều cao truyền thống với liều bức xạ thấp hơn, giảm phơi nhiễm bức xạ cho bệnh nhân và nhân viên y tế. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ em, phụ nữ mang thai và những bệnh nhân cần khám theo dõi thường xuyên (như bệnh nhân khối u), giảm các nguy cơ tiềm ẩn về sức khỏe do tích tụ bức xạ lâu dài. Chất liệu TPU có mật độ thấp và nhẹ hơn ống kim loại nên dễ dàng điều chỉnh linh hoạt vị trí của chúng trong phòng mổ, ICU hay thiết bị X-quang di động. Thiết kế nhẹ có thể giảm trọng lượng tổng thể của thiết bị, kéo dài tuổi thọ của cánh tay hoặc giá đỡ robot và giảm yêu cầu bảo trì. Chất liệu TPU có đặc tính chống mài mòn và chống lão hóa tuyệt vời, có thể chịu được việc sử dụng thường xuyên và giảm thời gian ngừng hoạt động của thiết bị hoặc chi phí thay thế do hư hỏng ống. Nó vẫn có thể duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, ẩm ướt hoặc khử trùng bằng hóa chất, phù hợp với môi trường y tế cường độ cao. Làm thế nào để giúp bác sĩ cải thiện độ chính xác chẩn đoán? 1. Hình ảnh rõ ràng hơn, giảm chẩn đoán sai/chẩn đoán sai Hình ảnh có độ tương phản cao: Độ phân giải cao của ống TPU có thể hiển thị rõ ràng tình trạng hẹp mạch máu, các ổ vôi hóa nhỏ, khối u sớm, v.v., giúp bác sĩ tìm ra những tổn thương mà hình ảnh truyền thống có thể bỏ sót. Giảm nhiễu giả: Tính đồng nhất và ổn định của vật liệu TPU có thể làm giảm hiện tượng giả hình ảnh (chẳng hạn như hiện vật kim loại) và cải thiện độ tin cậy chẩn đoán, điều này đặc biệt quan trọng trong chỉnh hình, can thiệp tim mạch và các lĩnh vực khác. 2. Hình ảnh liều thấp, thích hợp để kiểm tra tinh tế Tối ưu hóa hình ảnh động: Trong phẫu thuật có hướng dẫn DSA hoặc huỳnh quang, chế độ liều thấp có thể được chụp liên tục trong thời gian dài và bác sĩ có thể quan sát động lực dòng máu hoặc vị trí ống thông chính xác hơn, cải thiện tỷ lệ thành công của phẫu thuật. Giảm số lần quét lặp lại: Hình ảnh chất lượng cao thu được đủ thông tin chẩn đoán cùng một lúc, tránh phơi nhiễm nhiều lần do hình ảnh bị mờ và cải thiện hiệu quả kiểm tra. 3. Thích ứng với các tình huống lâm sàng phức tạp Hỗ trợ phẫu thuật can thiệp: Trong các phương pháp điều trị can thiệp như chụp động mạch và thuyên tắc khối u, ống TPU nhẹ và có độ nhạy cao giúp tạo hình ảnh chính xác và theo thời gian thực, hỗ trợ bác sĩ hoàn thành các ca phẫu thuật tinh vi. Ứng dụng y tế di động: Thiết kế gọn nhẹ giúp thiết bị phù hợp cho chụp X-quang tại giường bệnh, các tình huống cấp cứu hoặc y tế tại hiện trường, đảm bảo chẩn đoán hình ảnh nhanh và chất lượng cao. 4. Độ ổn định lâu dài để đảm bảo độ tin cậy của thiết bị Giảm lỗi thiết bị: Độ bền giúp giảm tần suất bảo trì, đảm bảo thiết bị hình ảnh hoạt động ổn định lâu dài và tránh sự chậm trễ trong chẩn đoán do các sự cố về ống gây ra. Tiết kiệm và hiệu quả: Tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp cho phép các tổ chức y tế tập trung hơn vào việc cải tiến công nghệ chẩn đoán thay vì thường xuyên thay thế vật tư tiêu hao.
  • 03
    Jul-2025
    Làm thế nào ống thông dẫn hướng có thể tiếp cận mạch máu với độ chính xác cao, ít tổn thương?
    Mục đích chính của ống thông hướng dẫn là cung cấp khả năng tiếp cận điều trị can thiệp hoặc phẫu thuật và hướng dẫn các dụng cụ hoặc thiết bị khác vào các vị trí cụ thể bên trong cơ thể con người để chẩn đoán, điều trị hoặc lấy mẫu. Cụ thể, ống thông dẫn hướng có thể được sử dụng cho: 1. Lĩnh vực tim mạch Trong lĩnh vực tim mạch, ống thông dẫn hướng là công cụ cốt lõi để can thiệp động mạch vành. Họ có thể hướng dẫn các thiết bị như ống đỡ động mạch và bóng bay vào vị trí tổn thương động mạch vành để tiến hành nong mạch vành hoặc cấy ghép ống đỡ động mạch. Ngoài ra, ống thông dẫn hướng còn được sử dụng để đặt ống thông tim giúp bác sĩ đánh giá chức năng tim và theo dõi huyết động. 2. Thần kinh học Trong thần kinh học, ống thông dẫn hướng được sử dụng rộng rãi trong điều trị can thiệp mạch máu não, chẳng hạn như thuyên tắc chứng phình động mạch não và điều trị can thiệp hẹp mạch máu não. Chất liệu mềm và khả năng cơ động tốt giúp nó thích ứng với cấu trúc giải phẫu phức tạp của mạch máu não, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. 3. Ung thư Trong ung thư học, ống thông hướng dẫn có thể được sử dụng để điều trị can thiệp các khối u, chẳng hạn như sinh thiết chọc thủng qua da, cấy hạt phóng xạ và truyền thuốc hóa trị. Ống thông được sử dụng để đưa thuốc hoặc thiết bị điều trị đến vị trí khối u một cách chính xác, cải thiện mục tiêu và hiệu quả điều trị. 4. Hệ tiết niệu Trong hệ tiết niệu, ống thông dẫn hướng được sử dụng để chụp đường tiết niệu, điều trị can thiệp động mạch thận, v.v. Ví dụ, stent động mạch thận được cấy qua ống thông để điều trị chứng hẹp động mạch thận. 5. Hệ tiêu hóa Trong hệ tiêu hóa, ống dẫn hướng có thể được sử dụng để nội soi đường tiêu hóa, điều trị can thiệp ung thư thực quản, v.v. Ví dụ, liệu pháp giãn nở điều trị hẹp thực quản được thực hiện thông qua ống thông hoặc ống nội soi được dẫn vào đường tiêu hóa để sinh thiết hoặc điều trị. 6. Hệ hô hấp Trong hệ hô hấp, ống thông hướng dẫn được sử dụng để đặt stent đường thở và điều trị can thiệp phổi. Ví dụ, stent kim loại hoặc nhựa được đặt vào đường thở thông qua ống thông để duy trì sự thông thoáng của đường thở và điều trị chứng hẹp khí quản trung tâm. 7. Chạy thận nhân tạo Trong chạy thận nhân tạo, ống thông dẫn hướng được sử dụng để thiết lập khả năng tiếp cận mạch máu nhằm cung cấp cho bệnh nhân điều trị lọc máu lâu dài. Khả năng tương thích sinh học tốt và đặc tính ma sát thấp của chúng giúp giảm nguy cơ huyết khối và nhiễm trùng. 8. Sơ cứu chấn thương Trong sơ cứu chấn thương, ống thông hướng dẫn có thể được sử dụng để điều trị can thiệp mạch máu cho bệnh nhân chấn thương, chẳng hạn như thiết lập tạm thời khả năng tiếp cận mạch máu, cầm máu hoặc truyền dịch. Thiết kế độ cứng đa cấp cải thiện tính linh hoạt của ống thông như thế nào? Thiết kế độ cứng đa cấp giúp cải thiện tính linh hoạt của ống thông trong khi vẫn duy trì độ bền kết cấu tổng thể bằng cách sử dụng các vật liệu có độ cứng khác nhau ở các phần khác nhau của ống thông. Cụ thể, thiết kế này cho phép ống thông có độ cứng cao hơn ở đầu gần (đầu gần với người vận hành) để dễ dàng đưa vào và thao tác, đồng thời có độ cứng thấp hơn ở đầu xa (đầu gần với bệnh nhân) để tăng cường tính linh hoạt của nó để có thể thích ứng tốt hơn với các đường mạch máu phức tạp hoặc quanh co. Ví dụ, khi cần độ cứng và khả năng đẩy cao, có thể chọn lớp ngoài dày hơn và vật liệu đo độ cứng cao hơn; khi cần có hiệu suất chống xoắn tốt hơn, vật liệu đo độ cứng thấp hơn và kích thước quang thông nhỏ hơn sẽ phù hợp hơn. Sự cân bằng thiết kế này cho phép ống thông hoạt động tối ưu ở các giai đoạn vận hành khác nhau, từ đó cải thiện tỷ lệ thành công và độ an toàn của ca phẫu thuật. Ngoài ra, thiết kế độ cứng nhiều đoạn cũng có thể tối ưu hóa độ cứng ở đầu gần và tính linh hoạt ở đầu xa của ống thông, để nó có thể cung cấp lực đẩy mạnh và đạt được độ dẫn truyền chính xác khi xoắn, điều này rất quan trọng để điều hướng trong các đường đi phức tạp. Cấu trúc bện có vai trò gì trong ống thông? Cấu trúc bện đóng một vai trò quan trọng trong ống thông. Nó không chỉ cải thiện tính chất cơ học của ống thông mà còn tăng cường khả năng cơ động và ổn định của nó trong môi trường mạch máu phức tạp. Cụ thể, cấu trúc bện tạo thành một lớp vỏ có khả năng hỗ trợ và linh hoạt cao thông qua việc sắp xếp so le nhiều sợi dây, từ đó mang lại khả năng chống xoắn và lực đẩy tốt trong quá trình tiến của ống thông. Thiết kế cấu trúc này cho phép ống thông duy trì hình dạng của nó trong mạch máu đồng thời thích ứng với sự uốn cong và xoắn của mạch máu và giảm tổn thương thành mạch máu. Trong ống thông dẫn hướng, cấu trúc bện thường được làm bằng dây kim loại, có khả năng tương thích sinh học và độ bền tốt, đồng thời có thể đảm bảo sự ổn định và an toàn của ống thông khi vận hành trong cơ thể. Ngoài ra, cấu trúc bện cũng có thể đạt được sự cân bằng giữa tính linh hoạt và khả năng đẩy qua các kiểu bện khác nhau, để ống thông có thể uốn cong linh hoạt khi cần thiết và cung cấp đủ hỗ trợ khi cần đẩy. Trong các ứng dụng lâm sàng, ống thông bện được sử dụng rộng rãi trong các phương pháp điều trị can thiệp như chụp động mạch, đặt stent và thuyên tắc khối u. Ví dụ, dưới sự hướng dẫn của DSA (chụp động mạch xóa nền kỹ thuật số), các bác sĩ có thể sử dụng ống thông để đưa các dụng cụ nhập khẩu được chế tạo đặc biệt vào cơ thể người để chẩn đoán và điều trị chính xác các dị tật mạch máu hoặc khối u. Ống thông bện hoạt động tốt trong các hoạt động này, cung cấp đường dẫn điều hướng rõ ràng và hiệu suất kiểm soát ổn định. Những vật liệu thường được sử dụng để làm gì ống thông hướng dẫn ? Các vật liệu thường được sử dụng cho ống thông dẫn hướng chủ yếu bao gồm những vật liệu sau và mỗi vật liệu đóng một vai trò khác nhau trong hiệu suất và ứng dụng của ống thông: Polyetylen (PE): Polyethylene là vật liệu ống thông được sử dụng phổ biến với độ bền, độ mềm và độ đàn hồi tốt, hệ số ma sát thấp. Nó được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ống thông mạch máu. Ưu điểm của nó là dễ dàng xử lý và tạo hình trước và khả năng tương thích sinh học tốt. Polyurethane (PU): Polyurethane là một vật liệu mềm hơn, có tính linh hoạt và bôi trơn tốt, nhưng khả năng đàn hồi kém, khả năng hình thành huyết khối cao và cần phải sử dụng heparin toàn thân. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ống thông đòi hỏi khả năng uốn cong tốt hoặc độ đàn hồi cao. Silicon: Cao su silicon được chọn vì khả năng tương thích sinh học tuyệt vời và tính linh hoạt cao, đặc biệt thích hợp cho các ống thông yêu cầu hiệu suất uốn cong tốt hoặc độ đàn hồi cao, chẳng hạn như đặt nội khí quản. Polyester: Polyester thường được sử dụng trong các ống thông đòi hỏi độ cứng và khả năng chịu áp lực cao, chẳng hạn như một số loại ống thông stent nội mạch. Nylon: Nylon có khả năng tương thích sinh học và độ bền tốt và thường được sử dụng trong các ứng dụng như ống thông động mạch. Vật liệu kim loại: chẳng hạn như thép không gỉ, hợp kim niken-titan, v.v., cung cấp thêm độ bền cơ học và phù hợp cho ống thông trong các hoạt động phẫu thuật đặc biệt. Hợp kim niken-titan mềm hơn thép không gỉ, có khả năng uốn cong và thích ứng tốt hơn nên được sử dụng phổ biến hơn trong các ứng dụng y tế đòi hỏi tính linh hoạt cao. Polytetrafluoroetylen (PTFE): PTFE thích hợp để sản xuất ống giãn nở, ống thông thành mỏng và một số ống thông mạch tiêu chuẩn do độ bền vật lý lớn và hệ số ma sát thấp. Polyvinyl clorua (PVC): PVC cũng là vật liệu ống thông được sử dụng phổ biến với đặc tính xử lý tốt và tính linh hoạt nhất định, phù hợp với nhiều ứng dụng ống thông. Polyetheretherketon (PEEK): Polyetheretherketone là một loại nhựa nhiệt dẻo hiệu suất cao có đặc tính cơ học và khả năng tương thích sinh học tuyệt vời, thích hợp làm ống thông trong các hoạt động phẫu thuật đặc biệt. Polyamit (PA): Polyamit có đặc tính cơ học và tương thích sinh học tốt, thích hợp cho các ống thông đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Việc lựa chọn các vật liệu này phụ thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể của ống thông, chẳng hạn như độ phức tạp của ca phẫu thuật, tình trạng cụ thể của bệnh nhân và thói quen phẫu thuật của bác sĩ. Bằng cách lựa chọn vật liệu phù hợp, có thể đảm bảo rằng ống thông có hiệu suất tốt và an toàn trong quá trình sử dụng. Khả năng cơ động và ổn định của ống thông hướng dẫn nâng cao hiệu quả phẫu thuật? Khả năng cơ động và ổn định của ống thông dẫn hướng là những yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả phẫu thuật. Bằng cách tối ưu hóa thiết kế và lựa chọn vật liệu của ống thông, khả năng cơ động và ổn định của nó trong các ca phẫu thuật phức tạp có thể được cải thiện đáng kể, từ đó rút ngắn thời gian phẫu thuật, giảm biến chứng và tăng tỷ lệ điều trị thành công. 1. Thiết kế độ cứng đa cấp Đầu gần của ống thông thường sử dụng vật liệu cứng hơn để tạo lực đẩy tốt và khả năng cơ động, trong khi đầu xa sử dụng vật liệu mềm hơn để tăng cường tính linh hoạt để có thể thích ứng tốt hơn với sự uốn cong và xoắn của mạch máu. Thiết kế độ cứng đa cấp này có thể đảm bảo rằng ống thông có thể cung cấp đủ hỗ trợ trong quá trình tiến bộ và giảm thiệt hại cho thành mạch máu, từ đó cải thiện độ chính xác và an toàn của hoạt động. 2. Cấu trúc bện Cấu trúc bện là chìa khóa để cải thiện khả năng cơ động và ổn định của ống thông. Thông qua việc sắp xếp so le các dây kim loại, ống thông có thể duy trì hình dạng trong quá trình tiến lên đồng thời thích ứng với sự uốn cong và xoắn của mạch máu. Cấu trúc này không chỉ cải thiện lực chống xoắn và lực đẩy của ống thông mà còn tăng cường khả năng cơ động của nó trong môi trường mạch máu phức tạp. 3. Lớp bên trong có độ ma sát thấp Lớp bên trong của ống thông thường sử dụng vật liệu có độ ma sát thấp để giảm lực cản ma sát của dây dẫn hoặc chất lỏng có độ nhớt cao, từ đó cải thiện khả năng đi qua và khả năng hoạt động của ống thông. Thiết kế này có thể đảm bảo rằng ống thông trơn tru hơn trong quá trình tiến bộ, giảm lực cản khi vận hành và nâng cao hiệu quả phẫu thuật. 4. Vật liệu ghi nhớ hình dạng Vật liệu ghi nhớ hình dạng đóng vai trò quan trọng trong thiết kế ống thông. Chúng có thể trở lại hình dạng định sẵn trong những điều kiện nhất định, từ đó cải thiện khả năng cơ động và độ ổn định của ống thông. Việc sử dụng vật liệu này có thể đảm bảo rằng ống thông duy trì khả năng cơ động và ổn định tốt trong các hoạt động phức tạp và giảm thời gian điều chỉnh trong quá trình vận hành. 5. Lớp phủ ưa nước Lớp phủ ưa nước có thể cải thiện độ bôi trơn của ống thông và giảm ma sát trong quá trình đưa vào, từ đó cải thiện khả năng cơ động và độ ổn định của ống thông. Lớp phủ này có thể đảm bảo rằng ống thông mượt mà hơn trong quá trình tiến lên, giảm lực cản khi vận hành và nâng cao hiệu quả phẫu thuật. 6. Thiết kế trực quan Đầu ống thông thường được thiết kế với một đoạn đang phát triển để giúp bác sĩ định vị chính xác nó dưới sự hướng dẫn của hình ảnh. Thiết kế này có thể cải thiện khả năng cơ động và độ ổn định của ống thông, giảm thao tác sai trong quá trình phẫu thuật và cải thiện tỷ lệ thành công của ca phẫu thuật. 7. Hướng dẫn hình ảnh thời gian thực Trong một số ca phẫu thuật, chẳng hạn như cắt bỏ rung nhĩ qua ống thông, công nghệ hình ảnh thời gian thực (như siêu âm tim trong tim ICE) có thể cung cấp hình ảnh thời gian thực trong quá trình phẫu thuật, giúp bác sĩ định vị ống thông chính xác hơn và cải thiện khả năng cơ động cũng như độ an toàn của ca phẫu thuật. Công nghệ này có thể giảm thời gian điều chỉnh ống thông và nâng cao hiệu quả hoạt động. 8. Tối ưu hóa các thông số thiết kế Bằng cách tối ưu hóa các thông số thiết kế của ống thông (chẳng hạn như diện tích mặt cắt ngang của ống thông, mô đun đàn hồi của vật liệu và độ bền kéo), khả năng đẩy và khả năng xoắn của ống thông có thể được cải thiện, từ đó cải thiện khả năng hoạt động và độ ổn định của nó trong các ca phẫu thuật phức tạp. Thiết kế tối ưu hóa này có thể đảm bảo rằng ống thông ổn định hơn trong quá trình tiến triển, giảm thời gian điều chỉnh trong quá trình phẫu thuật và nâng cao hiệu quả phẫu thuật. Chiều dài và đường kính ngoài của ống thông hướng dẫn ảnh hưởng đến kịch bản sử dụng của nó? Chiều dài và đường kính ngoài của ống thông dẫn hướng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình huống sử dụng của nó, quyết định trực tiếp đến khả năng ứng dụng và khả năng hoạt động của ống thông trong các phương pháp điều trị can thiệp khác nhau. 1. Ảnh hưởng của chiều dài ống thông Chiều dài của ống thông thường từ 65 cm đến 100 cm và việc lựa chọn cụ thể tùy thuộc vào loại phẫu thuật và vị trí phẫu thuật. Ví dụ, khi thực hiện điều trị can thiệp mạch máu não, thường cần một ống thông dài hơn để dẫn thiết bị can thiệp đến mạch đích một cách trơn tru. Khi thực hiện chụp động mạch thận hoặc đặt stent động mạch thận, ống thông dài 65 cm sẽ phù hợp hơn. Ngoài ra, đối với những tổn thương phức tạp cần xâm nhập vào các mạch máu xa như phình tuần hoàn sau hay tắc động mạch cảnh mạn tính, thông thường cần chọn ống thông dài hơn để đảm bảo thiết bị có thể tiếp cận vùng mục tiêu một cách suôn sẻ. 2. Ảnh hưởng của đường kính ngoài của ống thông Đường kính ngoài của ống thông thường được đo bằng tiếng Pháp, với 1 Fr bằng 1/3 mm. Đường kính ngoài của ống thông thông thường dao động từ 4 Fr đến 8 Fr. Đường kính ngoài của ống thông nhỏ hơn phù hợp với các mạch máu nhỏ hơn hoặc quanh co hơn, chẳng hạn như mạch máu não hoặc mạch máu phân nhánh nhỏ. Đường kính ngoài của ống thông lớn hơn phù hợp cho các ca phẫu thuật cần hỗ trợ nhiều hơn, chẳng hạn như can thiệp động mạch vành hoặc điều trị tổn thương động mạch chủ. Ngoài ra, đường kính ngoài của ống thông nhỏ hơn có thể làm giảm tổn thương mạch máu và giảm nguy cơ tắc mạch sau điều trị can thiệp. Do đó, với việc tiếp cận động mạch quay đang trở thành xu hướng chủ đạo hiện nay, việc sử dụng ống thông có đường kính nhỏ hơn là xu hướng hiện nay. 3. Ảnh hưởng tổng hợp của chiều dài ống thông và đường kính ngoài Việc lựa chọn chiều dài và đường kính ngoài của ống thông cần phải xem xét toàn diện nhu cầu cụ thể của cuộc phẫu thuật. Ví dụ, khi thực hiện phẫu thuật lấy huyết khối cơ học cho đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính hoặc tái thông can thiệp cho tắc nghẽn động mạch cảnh mạn tính, thường cần chọn ống thông dài hơn và đường kính ngoài lớn hơn để đảm bảo rằng ống thông có thể tiếp cận thành công mạch máu mục tiêu và cung cấp đủ hỗ trợ. Khi đánh giá tăng áp lực tĩnh mạch cửa hoặc tăng áp phổi, ống thông huyết động cần chọn chiều dài và đường kính ngoài phù hợp tùy theo tình trạng mạch máu cụ thể. 4. Phù hợp với chiều dài ống thông và đường kính ngoài Cần phải có sự phù hợp nhất định giữa chiều dài và đường kính ngoài của ống thông để đảm bảo quá trình phẫu thuật diễn ra suôn sẻ. Ví dụ, khi thực hiện can thiệp động mạch vành phức tạp, thường phải chọn ống thông dài hơn và đường kính ngoài lớn hơn để đảm bảo ống thông có thể tiếp cận mạch máu xa một cách trơn tru và hỗ trợ đầy đủ. Khi thực hiện chụp động mạch đơn giản hoặc đặt stent, ống thông ngắn hơn và đường kính ngoài nhỏ hơn sẽ phù hợp hơn. 5. Ứng dụng lâm sàng về chiều dài và đường kính ngoài của ống thông Trong các ứng dụng lâm sàng thực tế, việc lựa chọn chiều dài ống thông và đường kính ngoài cần được điều chỉnh tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân và nhu cầu phẫu thuật. Ví dụ, khi thực hiện can thiệp động mạch vành, thường phải chọn ống thông dài hơn và đường kính ngoài lớn hơn để đảm bảo ống thông có thể tiếp cận mạch máu mục tiêu một cách trơn tru và hỗ trợ đầy đủ. Khi đánh giá tăng áp lực tĩnh mạch cửa hoặc tăng áp phổi, ống thông huyết động cần chọn chiều dài và đường kính ngoài phù hợp tùy theo tình trạng mạch máu cụ thể. Cần chú ý điều gì khi sử dụng ống thông hướng dẫn ? Khi sử dụng ống thông dẫn hướng, bạn cần chú ý đến các khía cạnh sau: Chuẩn bị trước phẫu thuật: Trước khi sử dụng ống thông dẫn hướng, bệnh nhân cần phải trải qua một cuộc kiểm tra toàn diện, bao gồm tiền sử bệnh, tiền sử dị ứng, khám thực thể, v.v., để loại trừ những rủi ro liên quan đến việc sử dụng ống thông dẫn hướng. Đồng thời, cần hiểu đầy đủ về bệnh sử và các triệu chứng của bệnh nhân để đảm bảo bệnh nhân không có chống chỉ định, đồng thời kiểm tra tình trạng của các mạch máu ngoại biên để đảm bảo tính thông suốt và khả năng ứng dụng của mạch máu. Khử trùng và cách ly: Trước và trong khi phẫu thuật, cần thực hiện các biện pháp khử trùng và an toàn phù hợp để đảm bảo vệ sinh và an toàn cho quá trình đặt ống thông nhằm tránh gây ra các rủi ro khác như nhiễm trùng. Khi sử dụng ống thông dẫn hướng cần chú ý các biện pháp khử trùng, cách ly để tránh lây nhiễm vi khuẩn, vi rút trong quá trình phẫu thuật, gây nhiễm trùng hoặc lây nhiễm chéo. Kỹ năng vận hành: Việc sử dụng ống thông dẫn hướng đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm vận hành lành nghề để đảm bảo an toàn và chính xác cho ca phẫu thuật. Khi sử dụng ống thông dẫn hướng, nên chọn kích thước ống thông dẫn hướng phù hợp để đảm bảo phù hợp với kích thước mạch máu và nhu cầu phẫu thuật của bệnh nhân. Đồng thời, cần thành thạo các kỹ năng vận hành chính xác để đảm bảo ống thông đi qua mạch máu một cách thuận lợi và đến được vị trí mong muốn. Quan sát và giám sát: Trong quá trình sử dụng ống thông dẫn hướng, cần quan sát chặt chẽ phản ứng của bệnh nhân và điều chỉnh kế hoạch phẫu thuật kịp thời. Trong quá trình vận hành, nếu phát hiện hệ thống ống thông dẫn hướng có bất thường hoặc hư hỏng thì phải dừng ngay lập tức và thay thế hoặc sửa chữa kịp thời để đảm bảo quá trình vận hành diễn ra suôn sẻ. Ngoài ra, cần theo dõi chặt chẽ vị trí ống thông, lưu lượng máu và dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân, xử lý kịp thời các tình trạng bất thường. Điều trị sau phẫu thuật: Sau khi sử dụng ống thông dẫn hướng, bệnh nhân cần được theo dõi, bao gồm cả việc xuất hiện các biến chứng như nhiễm trùng sau phẫu thuật, chảy máu và tổn thương mạch máu. Khi tháo ống thông cần tuân thủ các quy định vận hành để giảm đau và khó chịu trong quá trình tháo ống thông. Sau khi sử dụng, ống thông phải được xử lý đúng cách theo quy định xử lý chất thải y tế để tránh lây nhiễm chéo và ô nhiễm môi trường. Đồng thời, hệ thống ống dẫn hướng phải được làm sạch và khử trùng kỹ lưỡng để tránh xảy ra lây nhiễm chéo. Lưu trữ và bảo trì: Việc bảo quản và bảo trì hệ thống ống thông dẫn hướng cũng rất quan trọng. Nó nên được đặt trong môi trường khô ráo, sạch sẽ và không có bụi để tránh độ ẩm hoặc ô nhiễm. Sau khi sử dụng, ống thông phải được làm sạch và bảo quản đúng cách để tránh tiếp xúc giữa ống thông và các vật dụng khác nhằm tránh nhiễm bẩn hoặc hư hỏng ống thông. Pháp luật, quy định và đạo đức: Việc sử dụng hệ thống ống thông dẫn hướng phải tuân thủ các luật, quy định liên quan và yêu cầu về y đức để đảm bảo tính hợp pháp và đạo đức của hoạt động. Người vận hành phải được đào tạo và học hỏi thường xuyên để liên tục nâng cao trình độ chuyên môn và năng lực kỹ thuật nhằm nâng cao chất lượng và an toàn trong vận hành. Khi sử dụng ống thông dẫn hướng, cần xem xét toàn diện nhiều khía cạnh như chuẩn bị trước phẫu thuật, khử trùng và cách ly, kỹ năng vận hành, quan sát và theo dõi, điều trị sau phẫu thuật, bảo quản và bảo trì, cũng như luật pháp, quy định và đạo đức để đảm bảo an toàn và hiệu quả của ca phẫu thuật.
  • 02
    Jul-2025
    Ống nội soi: vai trò then chốt trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
    Trong y học hiện đại, ống nội soi đóng vai trò quan trọng như một thành phần cốt lõi của phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. Nó không chỉ hướng camera và nguồn sáng vào cơ thể con người mà còn cung cấp cho bác sĩ những hình ảnh rõ nét giúp họ chẩn đoán và điều trị chính xác. Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ, thiết kế và chức năng của ống đưa ống nội soi cũng ngày càng được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu của các ca phẫu thuật khác nhau. Ống nội soi là một bộ phận linh hoạt, mở rộng, là một phần của dụng cụ nội soi y tế. Nó chứa nguồn sáng, máy ảnh và các công cụ khác nhau. Chức năng chính của nó là cung cấp đường dẫn cho các yếu tố này xâm nhập vào cơ thể trong các thủ thuật như nội soi, nội soi và nội soi. Việc sử dụng ống nội soi cho phép bác sĩ thực hiện nhiều phương pháp điều trị khác nhau cho bệnh nhân mà không cần phẫu thuật quy mô lớn. Việc lựa chọn vật liệu của ống đưa ống nội soi là rất quan trọng. Các vật liệu cấp y tế phổ biến như TPU, PA12 hoặc PEBAX được sử dụng. Những vật liệu này không chỉ đáp ứng yêu cầu đánh giá sinh học mà còn có tính linh hoạt và khả năng chống uốn tốt. Các lớp bên trong và bên ngoài của thành ống được làm bằng vật liệu y tế, và lớp bện ở giữa có thể được dệt bằng nhiều thông số kỹ thuật khác nhau của dây thép không gỉ khi cần thiết để cung cấp thêm khả năng hỗ trợ và chống xoắn. dùng một lần ống nội soi đã trở thành công cụ cốt lõi không thể thiếu trong phẫu thuật tiết niệu do tính an toàn và tiện lợi cao. Thiết kế này không chỉ làm giảm nguy cơ lây nhiễm chéo mà còn đơn giản hóa quá trình phẫu thuật và nâng cao hiệu quả phẫu thuật. Ngoài ra, việc sử dụng ống chèn dùng một lần cũng giúp giảm chi phí bảo trì của bệnh viện và đảm bảo cho việc sử dụng hợp lý các nguồn lực y tế. Vỏ dẫn hướng đóng vai trò quan trọng trong ống đưa ống nội soi, đặc biệt trong việc nâng cao chất lượng hình ảnh nội soi. Thiết kế của vỏ dẫn hướng đảm bảo rằng ống nội soi có thể được vận hành linh hoạt trong các cấu trúc giải phẫu phức tạp mà vẫn duy trì độ rõ nét và ổn định của hình ảnh. Thiết kế này không chỉ cải thiện tỷ lệ thành công của ca phẫu thuật mà còn làm giảm sự khó chịu của bệnh nhân. Có nhiều loại ống chèn nội soi y tế, bao gồm hình tròn, không tròn, cong và các hình dạng khác để thích ứng với các vùng giải phẫu và nhu cầu phẫu thuật khác nhau. Thiết kế của các ống chèn này không chỉ tính đến tính linh hoạt và độ bền mà còn tập trung vào sự thoải mái và độ chính xác của người dùng để cải thiện kết quả phẫu thuật. Là một phần của hệ thống nội soi, việc thiết kế và sản xuất ống đưa ống nội soi cần phải có tính tích hợp cao. Các ống chèn nội soi hiện đại không chỉ có độ linh hoạt và khả năng chống uốn tốt mà còn được tích hợp camera độ phân giải cao và nguồn sáng để cung cấp hình ảnh và ánh sáng rõ nét. Thiết kế tích hợp này cho phép bác sĩ quan sát và thao tác theo thời gian thực trong quá trình phẫu thuật, nâng cao độ chính xác và an toàn của ca phẫu thuật. Sự xuất hiện của bộ dụng cụ ống nội soi giúp bác sĩ có nhiều sự lựa chọn và linh hoạt hơn. Ví dụ: bộ dụng cụ ống chèn dòng TrueFeel mang lại trải nghiệm vận hành tốt hơn thông qua thiết kế được tối ưu hóa. Những bộ dụng cụ này không chỉ có thể thích ứng với các nhu cầu phẫu thuật khác nhau mà còn giảm độ rung trong quá trình phẫu thuật và cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân. Cấu trúc của ống chèn nội soi là gì? các ống nội soi là một thành phần quan trọng trong hệ thống nội soi. Thiết kế cấu trúc của nó được thiết kế để đảm bảo tầm nhìn rõ ràng và vận hành linh hoạt trong các cấu trúc giải phẫu phức tạp. Ống chèn thường có cấu trúc composite nhiều lớp, bao gồm từ ngoài vào trong: Lớp ngoài: Được làm bằng vật liệu polyurethane (PU) hoặc silicone cấp y tế, bề mặt mịn và chống ăn mòn, giảm ma sát trong quá trình đưa vào và ngăn chặn sự xâm nhập của chất lỏng cơ thể. Lớp bện: được bện bằng dây kim loại (như dây thép không gỉ), mang lại độ bền hướng tâm và khả năng chống xoắn, đảm bảo phần chèn có thể uốn cong linh hoạt nhưng không bị sập. Lớp lót: được làm bằng polytetrafluoroethylene (PTFE) hoặc polyethylene (PE) để tạo thành một kênh trơn tru để bảo vệ kênh sợi quang, dây và dụng cụ bên trong. Ngoài ra, đầu trước của ống chèn thường có bộ phận uốn, bao gồm nhiều cấu trúc xương rắn được kết nối có thể xoay với nhau. Thành trong của cấu trúc xương rắn có rãnh dẫn hướng, đường kéo đi qua rãnh dẫn hướng và được nối với cấu trúc xương rắn. Bộ phận vận hành có núm điều khiển và nút điều khiển, núm điều khiển nối với đường kéo, nút điều khiển nối với tín hiệu điện của nhóm bơm của máy nội soi. Trong ống nội soi mềm, cấu trúc của ống chèn phức tạp hơn, thường bao gồm ống chèn, bộ phận uốn cong và đầu tip. Bề mặt ống chèn có một lớp da nhựa màu đen có vảy, có tác dụng chống thấm, chống ăn mòn và nhận dạng; lớp giữa là lưới kim loại, có vai trò bảo vệ các thành phần lớp bên trong; lớp bên trong là một tấm xoắn ốc, có vai trò uốn cong. Bốn ống xoắn ốc được hàn vào đầu trước của ống chèn và dây thép được đưa vào ống xoắn ốc. Đầu sau của ống xoắn ốc được hàn bằng một chốt cố định tương ứng và lắp vào giá đỡ để cân bằng độ ổn định của ống nội soi mềm khi bị nghiêng trong quá trình sử dụng. Trong ống nội soi cứng, phần ống chèn bao gồm ống ngoài, ống trong và sợi chiếu sáng. Sợi chiếu sáng nằm giữa ống bên trong và ống bên ngoài, chức năng của nó là chiếu sáng toàn bộ trường nhìn. Ống chèn của ống nội soi cứng tương đối cứng và không thể uốn cong. Nó thường được sử dụng để kiểm tra và điều trị các khoang hoặc các bộ phận tương đối thẳng như tai mũi họng và khoang khớp. Lựa chọn vật liệu cho ống nội soi các ống nội soi là thành phần quan trọng không thể thiếu trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, hiệu quả và độ an toàn của nó phụ thuộc phần lớn vào vật liệu được lựa chọn. Ống chèn nội soi thường bao gồm cấu trúc hỗn hợp nhiều lớp và mỗi lớp vật liệu có một chức năng cụ thể để đảm bảo tính linh hoạt, độ bền và khả năng tương thích sinh học trong môi trường giải phẫu phức tạp. 1. Chất liệu áo khoác: mang lại sự linh hoạt và bảo vệ các jacket material is the outermost layer of the endoscope insertion tube. Its main function is to protect the internal structure while providing good flexibility and bending resistance. Common jacket materials include: cácrmoplastic polyurethane (TPU): TPU có tính linh hoạt tuyệt vời, chống mài mòn và chống rách, thích hợp cho các ống chèn cần được uốn cong thường xuyên và sử dụng nhiều lần. Nó cũng có khả năng tương thích sinh học tốt và phù hợp để sử dụng trong môi trường bên trong cơ thể con người. Polyamit 12 (PA12): PA12 là loại nhựa kỹ thuật hiệu suất cao có khả năng chống ăn mòn hóa học và độ bền cơ học tốt. Nó phù hợp cho các ống chèn có yêu cầu độ bền cao. Polyetheramid (PEBAX): PEBAX là một loại polyester bán tinh thể kết hợp giữa độ mềm và độ bền. Nó thường được sử dụng trong các ống chèn đòi hỏi độ linh hoạt cao và khả năng chống mỏi. cácse materials not only provide good flexibility, but also remain stable during cleaning and disinfection, reducing the risk of material aging and performance degradation. 2. Vật liệu gia cố: cung cấp khả năng hỗ trợ kết cấu và chống xoắn Vật liệu gia cố thường được thêm vào lớp giữa của ống nội soi để cung cấp hỗ trợ cấu trúc và khả năng chống xoắn. Các vật liệu gia cố được sử dụng phổ biến nhất là: Dây thép không gỉ: Dây thép không gỉ có độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt, có thể ngăn chặn hiệu quả ống chèn bị xẹp hoặc xoắn trong quá trình sử dụng. Bằng cách dệt thành cấu trúc lưới, dây thép không gỉ có thể tăng cường lực hỗ trợ xuyên tâm của ống chèn, để nó có thể duy trì ổn định trong các đường giải phẫu phức tạp. 3. Vật liệu lót: đảm bảo lumen thông suốt và lối đi không bị cản trở các lining material is the innermost layer of the endoscope insertion tube, which directly contacts the optical fiber, wire and instrument channel. Its main function is to provide a smooth inner surface, reduce friction and damage, and ensure unobstructed passage. Commonly used lining materials include: Polytetrafluoroetylen (PTFE): PTFE là một trong những vật liệu lót được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Do hệ số ma sát cực thấp và độ trơ hóa học tuyệt vời, nó có thể ngăn chặn hiệu quả sự mài mòn của sợi quang và dây dẫn, đồng thời dễ dàng làm sạch và khử trùng. Polyamit 12 (PA12): PA12 có khả năng bôi trơn và chống mài mòn tốt, thích hợp cho các ống chèn cần trượt thường xuyên và sử dụng nhiều lần. Polyetheramid (PEBAX): PEBAX có tính linh hoạt và chống mỏi tốt, thích hợp cho các ống chèn yêu cầu độ linh hoạt và độ bền cao. Polyvinylidene florua (PVDF): PVDF là một chất fluoropolymer hiệu suất cao có khả năng chống ăn mòn hóa học và độ bền cơ học tuyệt vời, phù hợp với các ống chèn cao cấp có yêu cầu về hiệu suất vật liệu cao. 4. Kết hợp vật liệu và thiết kế kết cấu các material selection of ống nội soi thường không đơn lẻ mà được kết hợp theo yêu cầu ứng dụng cụ thể. Ví dụ: Cấu trúc "lớp lót": các jacket material provides flexibility and protection, and the lining material provides a smooth inner surface. The combination of the two can achieve good operating performance and service life. Cấu trúc “Lớp lót lớp gia cố”: Ở một số ống chèn cao cấp, một lớp gia cố (chẳng hạn như dây bện bằng thép không gỉ) được thêm vào giữa để cải thiện hơn nữa khả năng chống uốn và chống xoắn của ống chèn. 5. Cơ sở lựa chọn vật liệu Khi lựa chọn vật liệu cho ống đưa ống nội soi, các khía cạnh sau thường được xem xét: Tương thích sinh học: các material must meet the safety standards for human contact to avoid allergies or tissue damage. Tính linh hoạt và khả năng chống uốn: các insertion tube needs to be flexibly bent in the human body, so the material must have good flexibility and fatigue resistance. Chống ăn mòn: các insertion tube will be exposed to a variety of chemical reagents during cleaning and disinfection, so the material must have good chemical corrosion resistance. Độ bôi trơn và độ êm ái: các lining material must have good lubricity to reduce friction damage to the optical fiber and wire. Khả năng làm sạch và khử trùng: các material must be able to withstand high-temperature and high-pressure steam sterilization, chemical disinfectant immersion and other treatment methods to ensure sterile use. 6. Tác động của vật liệu đến hiệu suất Sự kết hợp vật liệu khác nhau sẽ có tác động đáng kể đến hiệu suất của ống nội soi : Tính linh hoạt và khả năng chống uốn: Các vật liệu như TPU, PA12 và PEBAX có độ linh hoạt tốt và phù hợp với các ống chèn cần uốn cong thường xuyên. Sức mạnh và sự hỗ trợ: các stainless steel wire reinforcement layer can provide good radial support to prevent the insertion tube from collapsing in complex paths. Độ mịn và độ mịn của kênh: Các vật liệu lót như PTFE, PA12 và PEBAX có thể mang lại bề mặt bên trong mịn, giảm ma sát và hư hỏng, đồng thời đảm bảo các kênh trơn tru. Độ bền và tuổi thọ: Các vật liệu như PA12 và PEBAX có độ bền tốt và phù hợp với các ống chèn được sử dụng trong thời gian dài hoặc hoạt động với tần suất cao. Những biện pháp phòng ngừa khi sử dụng ống nội soi ? các precautions for using the endoscope insertion tube mainly include the following aspects: 1. Tránh uốn hoặc xoắn quá mức: Trong quá trình sử dụng, tránh uốn hoặc xoắn ống chèn quá mức để tránh hư hỏng. Ống chèn được thiết kế để mang lại tầm nhìn rõ ràng và khả năng vận hành linh hoạt bên trong cơ thể con người, vì vậy nó phải được giữ ở trạng thái tự nhiên. 2. Chèn và loại bỏ chính xác: Khi đưa ống nội soi vào cần thực hiện nhẹ nhàng và từ từ, tránh dùng lực quá mạnh để tránh làm hỏng người bệnh hoặc thiết bị. Tương tự, khi tháo ống chèn cũng cần thao tác cẩn thận, tránh dùng lực kéo mạnh để tránh bị kẹt, hư hỏng. 3. Giữ sạch sẽ và khô ráo: Trước và sau khi sử dụng, ống chèn phải được giữ sạch sẽ và khô ráo để tránh nhiễm bẩn và hư hỏng. Sau khi sử dụng cần vệ sinh thật sạch và bảo quản đúng cách, tránh ánh nắng trực tiếp và môi trường nhiệt độ cao. 4. Tránh tiếp xúc với chất độc hại: các insertion tube should avoid contact with any other liquid other than water, salt water, motor oil or diesel to avoid damage. In addition, splashing water droplets should be prevented from contacting the port to avoid damage to the equipment. 5. Thực hiện theo hướng dẫn vận hành: Khi sử dụng máy nội soi, cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn vận hành do nhà sản xuất cung cấp để đảm bảo sử dụng thiết bị an toàn và hiệu quả. Ví dụ, khi điều chỉnh độ linh hoạt của ống chèn, cần thực hiện từ từ và tránh thay đổi nhanh để tránh gây khó chịu cho bệnh nhân hoặc làm hỏng thiết bị. 6. Chú ý điều kiện bảo quản: Khi không sử dụng, ống chèn phải được bảo quản ở môi trường khô ráo, sạch sẽ, không có bụi bẩn, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của ống. 7. Tránh thao tác không đúng cách: Trong quá trình sử dụng, tránh đặt ống chèn vào các vị trí bậc thang, vị trí nhô ra hoặc các vị trí cảm thấy quá chật để đưa vào. Ngoài ra, nên tránh sử dụng ống chèn trong môi trường vượt quá phạm vi nhiệt độ hoạt động để tránh làm hỏng sản phẩm hoặc suy giảm hiệu suất. 8. Bảo dưỡng, kiểm tra định kỳ: Sau khi sử dụng, cần kiểm tra tình trạng của ống chèn thường xuyên để đảm bảo không bị hư hỏng và được bảo trì, hiệu chỉnh theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và đảm bảo độ tin cậy của thiết bị trong lần sử dụng tiếp theo. Các phương pháp bảo trì cho ống nội soi ? Vệ sinh: các insertion tube should be cleaned immediately after use to remove dust, oil or other contaminants that may be attached. Use a clean soft cloth or cotton swab for cleaning, and avoid using hard cloth or hard brushes to avoid damaging the equipment. If there is sewage, oil or other liquids on the insertion tube, it should be cleaned with a soft cloth or cotton swab dipped in neutral detergent, and then wiped dry with a clean soft gauze dipped in clean water. Sấy khô: Sau khi làm sạch, tất cả các bộ phận của ống chèn phải được làm khô hoàn toàn để ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và ăn mòn thiết bị. Có thể sử dụng thiết bị sấy khô nội soi cầm tay để sấy khô. Tránh uốn cong và xoắn: Trong quá trình sử dụng, tránh uốn hoặc xoắn ống chèn quá mức để tránh hư hỏng. Trước mỗi lần sử dụng, hãy đảm bảo rằng ống đưa thẳng để giảm áp lực lên đường cắn. Bảo quản đúng cách: Khi không sử dụng, ống chèn phải được bảo quản ở môi trường khô ráo, chống bụi và sử dụng vỏ hoặc hộp bảo vệ chuyên dụng. Ống chèn phải được giữ thẳng trong quá trình bảo quản để tránh cuộn ống thành cuộn chặt. Kiểm tra thường xuyên: Kiểm tra tình trạng của ống chèn thường xuyên để đảm bảo nó không bị hư hỏng, đồng thời bảo trì và hiệu chỉnh theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Nếu phát hiện thấy ống chèn bị hỏng hoặc bất thường, hãy liên hệ với nhà sản xuất hoặc đại lý được ủy quyền để kịp thời sửa chữa. Tránh hoạt động không đúng cách: Trong quá trình sử dụng, tránh đặt ống chèn vào vị trí bậc thang, vị trí nhô ra hoặc vị trí có cảm giác quá chật để đưa vào. Ngoài ra, tránh sử dụng ống chèn trong môi trường vượt quá phạm vi nhiệt độ hoạt động để tránh làm hỏng sản phẩm hoặc suy giảm hiệu suất. Bằng cách làm theo các phương pháp bảo trì nêu trên, việc sử dụng và bảo trì đúng cách ống nội soi có thể được đảm bảo, từ đó nâng cao độ an toàn và tỷ lệ thành công của phẫu thuật. Các lỗi thường gặp của ống chèn nội soi chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau: Biến dạng của ống chèn: Biến dạng của ống chèn thường do ngoại lực gây ra, chẳng hạn như uốn cong hoặc xoắn quá mức. Biến dạng này có thể gây biến dạng đường ống của thiết bị, làm vỡ đèn dẫn hướng, biến dạng đường ống dẫn nước và khí đốt, thậm chí ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và cường độ ánh sáng. Màu vàng, lão hóa và kết tinh của lớp da bên ngoài của ống chèn: Do chất nhầy và protein còn sót lại không được loại bỏ triệt để trong quá trình vệ sinh, khử trùng hàng ngày nên các chất này sẽ kết tinh lại và khiến lớp vỏ ngoài của ống đưa vào bị ố vàng, già đi. Sau khi sử dụng lâu dài, lớp da bên ngoài của ống chèn cũng sẽ bị lão hóa bình thường do ngâm trong chất khử trùng, dung dịch enzyme và rượu. Hư hỏng dẫn sáng hoặc dẫn hướng hình ảnh: các light guide is dim, yellow, or does not guide light, and black spots appear on the image guide. This may be due to the insertion tube being bent at too large an angle, squeezed, collided, clamped, or bitten by the patient, which may cause the optical fiber to break. Lỗ kim, vết nứt và nếp nhăn xuất hiện trên cuộn dây ống chèn: Hiện tượng như vậy thường xảy ra do va chạm giữa ống chèn và vật sắc nhọn, góc của cuộn dây làm sạch quá nhỏ, miếng đệm miệng của bệnh nhân rơi ra, thân gương bị bệnh nhân cắn và gương bị kẹp khi đặt. Hàn hở ở gốc ống chèn: Hàn hở ở gốc ống chèn sẽ ảnh hưởng đến độ kín của ống nội soi và gây rò rỉ nước. Vết lõm và chỗ uốn cong trên ống chèn: Các vết lõm và chỗ uốn cong trên ống chèn sẽ ảnh hưởng đến khả năng đưa ống nội soi vào. Đồng thời, bề mặt gương bên trong có thể bị cắt, khiến ống dẫn sáng bị vỡ, thấu kính vật kính CCD rơi ra và CCD bị hỏng dẫn đến các hiện tượng bất thường như bóng, khuyết tật và biến mất hình ảnh. Thiệt hại ở lớp da bên ngoài của ống chèn: Thiệt hại ở lớp da bên ngoài của ống chèn có thể do vệ sinh và khử trùng không đúng cách, phương pháp khử trùng không đúng, v.v. cácse faults not only affect the normal use of the endoscope, but may also cause harm to the patient. Therefore, correct operation and maintenance are the key to preventing these faults. Quá trình làm sạch và khử trùng của thiết bị là gì? ống nội soi ? các cleaning and disinfection process of the endoscope insertion tube is a key step to ensure medical safety and prevent cross infection. The following is a detailed cleaning and disinfection process: Tiền xử lý: Ngay sau khi sử dụng, rửa sạch bề mặt và đường ống của ống nội soi dưới vòi nước chảy để loại bỏ các chất ô nhiễm như máu và chất nhầy. Sử dụng bàn chải đặc biệt để cọ rửa nhiều lần đường ống để cặn không bị khô và hình thành màng sinh học. Thời gian tiền xử lý được kiểm soát trong vòng 10 phút để tránh sự phát triển của vi sinh vật. Vệ sinh: Tháo rời ống nội soi và tháo rời tất cả các bộ phận có thể tháo rời. Ngâm trong nước ấm có chứa chất làm sạch đa enzyme (nhiệt độ nước 40oC), rửa sạch bên trong đường ống bằng súng nước áp lực cao và chà sạch các khớp bằng bàn chải mềm theo cách thủ công. Chất tẩy rửa được chuẩn bị và sử dụng ngay, thời gian sử dụng một lần không quá 4 giờ. Rửa sạch bằng nước tinh khiết ba lần sau khi làm sạch để đảm bảo không còn cặn chất tẩy rửa. Làm sạch bằng enzym: Nhúng toàn bộ ống nội soi vào dung dịch rửa enzyme và lau bề mặt ống nội soi. Rửa sạch đường ống nội soi trong khi vẫn duy trì toàn bộ thiết bị truyền dịch. Vui lòng chọn dung dịch làm sạch enzym như mô tả trong sách hướng dẫn sử dụng máy nội soi. Việc sử dụng nhiều lần dung dịch làm sạch enzyme có tác động lớn hơn đến hiệu quả làm sạch. Khử trùng: Sử dụng chất khử trùng mức độ cao, chẳng hạn như GA, để khử trùng. Phương pháp và thời gian khử trùng phải tuân theo hướng dẫn của sản phẩm. Sử dụng máy bơm điện hoặc ống tiêm để đổ chất khử trùng vào từng đường ống cho đến khi không còn bong bóng thoát ra. Xả nước: Sử dụng máy bơm điện hoặc súng nước áp lực để xả từng đường ống bằng nước tinh khiết hoặc nước vô trùng trong ít nhất hai phút cho đến khi không còn chất khử trùng. Sử dụng súng hơi áp suất để bơm tất cả các đường ống bằng khí nén sạch trong ít nhất ba mươi giây cho đến khi chúng khô hoàn toàn. Kiểm tra rò rỉ: Trong quá trình làm sạch và khử trùng, cần phải kiểm tra rò rỉ để đảm bảo ống nội soi không bị rò rỉ. Nếu phát hiện rò rỉ, cần phải tháo ống nội soi ra và gửi đến bộ phận bảo trì để sửa chữa. Sấy khô và bảo quản: Sử dụng không khí khô đã lọc và thổi vào bên trong đường ống bằng súng hơi cho đến khi không còn giọt nước nào. Ống nội soi mềm cần được treo thẳng đứng để tránh hư hỏng do uốn cong. Tủ bảo quản phải duy trì nhiệt độ Kho: Ống nội soi đã được làm sạch và khử trùng phải được bảo quản ở khu vực bảo quản chuyên dụng để duy trì trạng thái vô trùng và tránh ô nhiễm thứ cấp. các ống nội soi là một thành phần quan trọng trong hệ thống nội soi. Chức năng chính của nó là đưa camera, nguồn sáng và các công cụ vận hành khác nhau vào cơ thể con người để quan sát và điều trị các cơ quan nội tạng. các insertion tube is usually composed of a multi-layer composite structure, including outer jacket material, reinforcement material and lining material from the outside to the inside. Outer jacket materials such as thermoplastic polyurethane (TPU), polyamide 12 (PA12) or polyetheramide (PEBAX) provide flexibility and protection; reinforcement materials such as stainless steel wire braid provide radial strength and anti-kink ability; lining materials such as polytetrafluoroethylene (PTFE) or polyethylene (PE) ensure that the inner cavity is smooth, reduce friction, and facilitate the passage of optical fibers and instruments. các design of the ống nội soi cần cân bằng giữa tính linh hoạt và độ cứng để đáp ứng nhu cầu của các cấu trúc giải phẫu khác nhau. Ví dụ, trong phẫu thuật tiết niệu, ống chèn nội soi dùng một lần thường được làm bằng vật liệu PTFE hoặc PEBAX, có ưu điểm là tương thích sinh học mạnh, bề mặt nhẵn, ma sát thấp, v.v., và có thể giảm tổn thương mô trong quá trình phẫu thuật. Ngoài ra, nhiều ống chèn được trang bị điểm đánh dấu X quang để cung cấp phản hồi chính xác, theo thời gian thực trong các quy trình yêu cầu định vị được hỗ trợ bằng tia X.
  • 02
    Jul-2025
    Ống gia cố bện: một cải tiến quan trọng trong điều trị y tế xâm lấn tối thiểu
    Trong công nghệ y tế hiện đại, phẫu thuật xâm lấn tối thiểu và điều trị can thiệp đã trở thành phương tiện quan trọng để điều trị nhiều căn bệnh phức tạp. Để đáp ứng các ứng dụng có độ chính xác cao và độ tin cậy cao này, Ống gia cố bện đã dần trở thành thành phần chính trong các thiết bị y tế nhờ hiệu suất tuyệt vời và tính linh hoạt của chúng. Ống gia cố dạng bện cải thiện đáng kể khả năng chịu áp lực nổ, cường độ cột và hiệu suất truyền mô-men xoắn của ống bằng cách nhúng cấu trúc bện bằng kim loại hoặc sợi giữa hai lớp vật liệu. Chúng được sử dụng rộng rãi trong động mạch vành, điện sinh lý, cấu trúc tim, ngoại vi, thần kinh, tiết niệu, hô hấp và các lĩnh vực khác. Ưu điểm cốt lõi của Ống gia cố bện nằm ở sự kết hợp giữa gia cố Kevlar và bện thép không gỉ. Sợi Kevlar được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ, thiết bị chống đạn và các lĩnh vực khác do độ bền kéo cực cao và đặc tính nhẹ. Trong Ống gia cố bện, sợi Kevlar được sử dụng làm lớp gia cố, không chỉ cải thiện độ bền của ống mà còn tăng cường tính linh hoạt và khả năng chống va đập. Lớp bện bằng thép không gỉ giúp tăng cường hơn nữa khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn của ống, nhờ đó ống vẫn có thể duy trì hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, thiết kế lớp lót PTFE của Ống gia cố bện có khả năng tương thích hóa học tuyệt vời và đặc tính ma sát thấp. PTFE (polytetrafluoroethylene) là vật liệu lớp bên trong có thể ngăn chặn hiệu quả sự rò rỉ chất lỏng hoặc khí và có độ thấm cực thấp, thích hợp cho việc vận chuyển sản phẩm có độ tinh khiết cao, chế biến thực phẩm, thiết bị y tế và các lĩnh vực khác. Thiết kế lớp lót này không chỉ làm tăng tuổi thọ của đường ống mà còn giảm chi phí bảo trì. Ống gia cố bện được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế. Độ chính xác cao, hiệu suất kiểm soát mô-men xoắn cao và khả năng tương thích sinh học tốt của ống bện y tế khiến chúng trở thành một phần quan trọng của thiết bị y tế quan trọng như phẫu thuật xâm lấn tối thiểu và điều trị can thiệp. Ví dụ, Ống gia cố bện kết hợp với vật liệu PI (polyimide) và sợi Kevlar không chỉ có độ bền và khả năng chịu nhiệt độ tuyệt vời mà còn có hiệu suất cách nhiệt tốt và tính linh hoạt khi vận hành, phù hợp với nhiều loại thiết bị y tế như lumens dây dẫn, dụng cụ đâm thủng và vỏ bọc can thiệp. Trong can thiệp động mạch vành, Ống gia cố bện được sử dụng trong các thiết bị quan trọng như ống thông bóng và hệ thống phân phối van động mạch chủ. Hiệu suất kiểm soát mô-men xoắn cao và khả năng chịu áp lực nổ tốt cho phép nó di chuyển trơn tru trong các cấu trúc mạch phức tạp và đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của hoạt động. Ngoài ra, việc ứng dụng Ống gia cố bện trong ống thông lập bản đồ điện sinh lý, ống dẫn có thể điều khiển được, ống thông dẫn hướng và các thiết bị khác cũng cho thấy hiệu suất tuyệt vời của nó theo yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao. Các thành phần cấu trúc của là gì Ống gia cố bện ? Các thành phần cấu trúc của Ống gia cố bện thường bao gồm lớp bên trong, lớp giữa và lớp ngoài, mỗi lớp có chức năng và lựa chọn vật liệu cụ thể. Sau đây là thành phần cấu trúc chi tiết: Lớp bên trong (lớp lót): Lớp bên trong tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng và phải có khả năng chống chịu môi trường tốt cũng như đặc tính bịt kín để đảm bảo chất lỏng không bị nhiễm bẩn trong quá trình truyền. Các vật liệu lớp bên trong phổ biến bao gồm PTFE (polytetrafluoroethylene), FEP (fluorinated ethylene propylene), PEBAX (polyetherimide), TPU (thermoplastic polyurethane), PA (polyamide) và PE (polyethylene). Lớp giữa (lớp gia cố): Lớp giữa là phần cốt lõi của ống gia cố bện, thường được dệt bằng dây kim loại (như dây thép không gỉ, dây hợp kim niken-titan) hoặc sợi (như Kevlar®, LCP). Lớp này không chỉ cung cấp độ bền kéo và khả năng chịu áp lực cần thiết mà còn mang lại cho ống khả năng uốn cong và chống mài mòn tuyệt vời. Phương pháp bện có thể là 1 trên 1, 1 trên 2 hoặc 2 trên 2, mật độ bện thường nằm trong khoảng từ 25 đến 125 PPI và có thể điều chỉnh liên tục theo nhu cầu. Lớp ngoài (lớp bảo vệ): Lớp ngoài nằm ở phía ngoài cùng, chức năng chính của nó là bảo vệ lớp gia cố và lớp bên trong khỏi bị hư hại bởi môi trường bên ngoài. Các vật liệu lớp ngoài phổ biến bao gồm PEBAX, nylon, TPU, PET (polyester), polyetylen, v.v., có khả năng chống mài mòn, chống chịu thời tiết và chống bức xạ tia cực tím tốt. Ngoài ra, khả năng nhận dạng màu sắc, chất chống cháy và chất chống tĩnh điện có thể được thêm vào lớp bên ngoài để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Lớp buộc: Trong một số trường hợp, để đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa các lớp vật liệu, một lớp giằng được đặt giữa lớp bên trong và lớp gia cố. Lớp giằng thường được làm bằng chất kết dính hoặc vật liệu phủ đặc biệt để cải thiện độ bền liên kết giữa các lớp và độ ổn định của cấu trúc tổng thể. Các cấu trúc tùy chọn khác: Vòng phát triển hoặc điểm phát triển: Trong một số ứng dụng y tế, để tạo điều kiện thuận lợi cho việc quan sát dưới tia X hoặc các kỹ thuật hình ảnh khác, vòng phát triển hoặc điểm phát triển được thêm vào ống, thường được làm bằng hợp kim bạch kim-iridium, mạ vàng hoặc vật liệu polymer không trong suốt. Thiết kế sườn gia cố: Trong một số ứng dụng chịu áp suất cao hoặc tải trọng cao, các gân gia cố được thêm vào bên ngoài ống để cải thiện hơn nữa độ bền và độ ổn định của kết cấu. Hệ thống uốn điều khiển bằng vòng kéo dây: Trong các ứng dụng cần điều khiển chính xác góc uốn, hệ thống uốn điều khiển bằng vòng kéo dây có thể được thiết kế để đảm bảo rằng đường ống có thể duy trì hình dạng và hiệu suất ổn định trong quá trình sử dụng. Vai trò chính của vật liệu gia cố của Ống gia cố bện ? Vật liệu gia cố của Ống gia cố bện đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất của nó. Vật liệu gia cố thường nằm ở lớp giữa của ống và được hình thành bằng cách bện hoặc quấn để tăng cường độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nén của ống. Sau đây là vai trò chính của vật liệu gia cố và mô tả chi tiết của nó: 1. Nâng cao khả năng chịu nén: Vật liệu gia cố bện (như dây thép không gỉ, Kevlar®, LCP, v.v.) có thể cải thiện đáng kể khả năng chịu nén của ống, do đó nó vẫn có thể duy trì sự ổn định kết cấu dưới áp suất cao. Ví dụ, một ống thông gia cố bện làm bằng dây thép 304 và vật liệu polymer y tế có thể ngăn chặn ống thông bị gấp một cách hiệu quả và tăng cường khả năng chịu nén của nó. Ngoài ra, việc ứng dụng Ống gia cố Braid trong đường ống cao áp còn cho thấy vật liệu gia cố của nó có thể chịu được áp suất thủy lực lên tới 5000 PSI. 2. Nâng cao hiệu suất kiểm soát độ xoắn: Thiết kế cấu trúc của vật liệu gia cố dạng bện cho phép nó mang lại hiệu suất kiểm soát xoắn tốt. Trong các thiết bị y tế như hệ thống phân phối van động mạch chủ và ống thông lập bản đồ điện sinh lý, hiệu suất kiểm soát độ xoắn cao của Ống gia cố bện đảm bảo sự ổn định và chính xác của ống thông trong các ca phẫu thuật phức tạp. Ngoài ra, vật liệu gia cố của Ống gia cố bện cũng có thể tối ưu hóa hiệu suất xoắn của nó bằng cách điều chỉnh góc và mật độ bện. 3. Ngăn ngừa sự giãn dài và biến dạng: Vật liệu gia cố bện có thể ngăn chặn hiệu quả đường ống bị giãn ra hoặc biến dạng trong quá trình sử dụng. Ví dụ, trong các hệ thống thủy lực, ống gia cố dạng bện có thể duy trì sự ổn định về hình dạng và tránh biến dạng do mỏi vật liệu ngay cả dưới áp suất cao và tải trọng động. Tính năng này đặc biệt quan trọng đối với các thiết bị y tế yêu cầu điều khiển chính xác, chẳng hạn như ống thông vi mạch thần kinh và vỏ bọc có thể điều chỉnh được. 4. Cung cấp sự bảo vệ bổ sung: Vật liệu gia cố dạng bện không chỉ nâng cao tính chất cơ học của ống mà còn cung cấp thêm lớp bảo vệ vật lý cho ống. Ví dụ, trong các ống nối linh hoạt chống cháy nổ, lớp gia cố ở giữa thường bao gồm lưới thép bện hoặc vật liệu gia cố bằng sợi, có thể ngăn ngừa hiệu quả tác động và mài mòn từ bên ngoài, đồng thời đảm bảo độ bền và độ ổn định của kết nối. Ngoài ra, vật liệu gia cố bện có thể cải thiện hơn nữa khả năng chống mài mòn và chống trượt bằng cách tăng độ nhám bề mặt của ống hoặc thêm lớp phủ chống trượt. 5. Tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu: Thiết kế cấu trúc của vật liệu gia cố dạng bện cho phép chúng được tối ưu hóa theo yêu cầu về lực của các bộ phận, từ đó phát huy tối đa ưu điểm cường độ cao của chúng. Ví dụ, trong vật liệu composite, lưới bện sợi có thể được bố trí theo hướng theo hướng lực của bộ phận để nâng cao hiệu quả sử dụng vật liệu gia cố. Thiết kế này không chỉ cải thiện hiệu suất tổng thể của đường ống mà còn giảm chi phí sử dụng vật liệu. 6. Thích ứng với nhiều môi trường làm việc khác nhau: Tính đa dạng và khả năng điều chỉnh của vật liệu gia cố dạng bện cho phép chúng thích ứng với nhiều môi trường làm việc khác nhau. Ví dụ, trong ống cao su dùng cho năng lượng hạt nhân, lớp gia cố thường được dệt hoặc quấn bằng vật liệu sợi. Những vật liệu này có độ bền và độ dẻo dai cao, có thể tăng cường hiệu quả các đặc tính kéo và nén của ống. Ngoài ra, vật liệu gia cố bện cũng có thể thích ứng với các điều kiện làm việc khác nhau bằng cách điều chỉnh các phương pháp dệt của chúng (như dệt trơn, dệt chéo, dệt chéo, v.v.), đảm bảo ống có thể hoạt động ổn định trong nhiều môi trường phức tạp khác nhau. Ứng dụng của Ống gia cố bện Ống gia cố bện được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực y tế do hiệu suất tuyệt vời và tính linh hoạt của chúng. Hiệu suất kiểm soát mô-men xoắn cao và khả năng tương thích sinh học tốt khiến chúng trở thành một phần quan trọng của thiết bị y tế quan trọng như phẫu thuật xâm lấn tối thiểu và liệu pháp can thiệp. 1. Can thiệp mạch vành: Ống gia cố bện đóng vai trò quan trọng trong can thiệp mạch vành. Khả năng chịu áp lực cao và hiệu suất kiểm soát xoắn tốt cho phép chúng đi qua các cấu trúc mạch máu phức tạp một cách trơn tru, đảm bảo an toàn và hiệu quả khi vận hành. Ví dụ, Ống gia cố bện được sử dụng trong các thiết bị quan trọng như ống thông bóng và hệ thống phân phối van động mạch chủ. 2. Can thiệp điện sinh lý: Trong can thiệp điện sinh lý, hiệu suất kiểm soát độ xoắn cao và độ dẫn điện tốt của Ống gia cố dạng bện khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho ống thông lập bản đồ điện sinh lý. Chúng có thể cung cấp khả năng kiểm soát mô-men xoắn chính xác để đảm bảo điều hướng ống thông ổn định trong các cấu trúc tim phức tạp. 3. Can thiệp cấu trúc tim: Ống gia cố bện cũng được sử dụng rộng rãi trong can thiệp cấu trúc tim. Lực hỗ trợ cao và hiệu suất chống uốn tốt cho phép chúng hỗ trợ hiệu quả việc cấy ghép các cấu trúc phức tạp như van tim. 4. Can thiệp mạch máu ngoại biên: Trong can thiệp mạch máu ngoại biên, tính linh hoạt cao và khả năng chống xoắn tốt của Ống gia cố bện cho phép chúng thích ứng với các đường mạch máu phức tạp và đảm bảo quá trình phẫu thuật diễn ra suôn sẻ. 5. Can thiệp thần kinh: Việc áp dụng Ống gia cố bện trong can thiệp thần kinh là đặc biệt nổi bật. Hiệu suất kiểm soát độ xoắn cao và khả năng tương thích sinh học tốt cho phép nó đi qua các cấu trúc mạch thần kinh phức tạp, đảm bảo tính chính xác và an toàn của hoạt động. 6. Can thiệp tiết niệu: Trong can thiệp tiết niệu, tính linh hoạt cao và hiệu suất chống uốn tốt của Ống gia cố bện cho phép nó đi qua các cấu trúc hệ thống tiết niệu phức tạp để đảm bảo tiến trình phẫu thuật diễn ra suôn sẻ. 7. Can thiệp hô hấp: Việc áp dụng Braid Reinforced Tubings in respiratory intervention is also becoming more and more extensive. Its high flexibility and good anti-bending performance enable it to pass through complex respiratory tract structures to ensure the smooth progress of the operation. 8. Ống thông siêu nhỏ: Việc áp dụng Braid Reinforced Tubings in microcatheters is particularly prominent. Its high torsion control performance and good anti-bending performance enable it to pass through complex vascular structures to ensure the accuracy and safety of the operation. 9. Hệ thống phân phối van động mạch chủ: Việc áp dụng Braid Reinforced Tubings in aortic valve delivery systems is also very extensive. Its high pressure resistance and good torsion control performance enable it to pass through complex vascular structures smoothly to ensure the safety and effectiveness of the operation. 10. Vỏ bọc có thể điều khiển được: Việc áp dụng Ống gia cố bện trong vỏ bọc ổn định cũng rất nổi bật. Hiệu suất kiểm soát độ xoắn cao và hiệu suất chống uốn tốt cho phép nó đi qua các cấu trúc mạch phức tạp, đảm bảo tính chính xác và an toàn của hoạt động. 11. Ống thông dẫn đường: Ống gia cố dạng bện cũng được sử dụng rộng rãi trong ống thông dẫn hướng. Tính linh hoạt cao và hiệu suất chống uốn tốt cho phép nó đi qua các cấu trúc mạch máu phức tạp để đảm bảo quá trình phẫu thuật diễn ra suôn sẻ. Tại sao có thể Ống gia cố bện trở thành một thành phần quan trọng trong điều trị y tế có độ chính xác cao? Ống gia cố bện đã trở thành một sản phẩm không thể thiếu và quan trọng trong điều trị y tế hiện đại nhờ hiệu suất tuyệt vời và các dịch vụ tùy chỉnh linh hoạt. Ưu điểm về hiệu suất của nó chủ yếu được phản ánh ở các khía cạnh sau: Khả năng chịu áp suất nổ cao và cường độ cột: Ống gia cố dạng bện cải thiện đáng kể khả năng chịu áp lực của ống bằng cách nhúng cấu trúc bện bằng kim loại hoặc sợi giữa hai lớp vật liệu. Thiết kế này cho phép nó duy trì sự ổn định về cấu trúc dưới áp suất cao và phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao. Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, Ống gia cố bện được sử dụng rộng rãi trong ống thông mạch vành qua da, ống thông bóng, ống thông vi mạch thần kinh và các thiết bị khác để đảm bảo sự ổn định và an toàn của chúng trong các cấu trúc mạch máu phức tạp. Hiệu suất truyền mô-men xoắn tuyệt vời: Lớp giữa của Ống gia cố bện thường được dệt bằng dây hoặc sợi kim loại và thiết kế cấu trúc này mang lại hiệu quả kiểm soát xoắn tốt. Trong các thiết bị y tế như hệ thống phân phối van động mạch chủ và ống thông lập bản đồ điện sinh lý, hiệu suất kiểm soát độ xoắn cao của Ống gia cố bện đảm bảo tính chính xác và ổn định của ống thông trong các hoạt động phức tạp. Ngoài ra, ống polyimide gia cố dạng bện (PI) do Zeus cung cấp còn có khả năng truyền mô-men xoắn tuyệt vời và phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ linh hoạt và độ bền cao. Độ cứng có thể điều chỉnh: Ống gia cố bện có thể điều chỉnh sự kết hợp vật liệu và mật độ bện theo nhu cầu của khách hàng để đạt được sự tùy chỉnh độ cứng khác nhau. Tính linh hoạt này cho phép nó thích ứng với nhiều tình huống ứng dụng khác nhau, từ ống thông mềm đến cấu trúc hỗ trợ cứng nhắc, để đáp ứng các nhu cầu cụ thể. Ví dụ, ống bện PI kết hợp độ bền cao và khả năng chịu nhiệt độ của vật liệu PI với tính linh hoạt của cấu trúc bện để trở thành vật liệu ống composite có khả năng kiểm soát độ xoắn, tính linh hoạt, độ bền và khả năng đẩy tuyệt vời. Thời gian giao hàng ngắn và sản xuất ổn định: Do vật liệu lớp bên trong và bên ngoài có thể được sản xuất độc lập nên quy trình sản xuất Ống gia cố bện hiệu quả hơn và có thể rút ngắn chu kỳ giao hàng. Đồng thời, môi trường sản xuất của nó thường đáp ứng tiêu chuẩn phòng sạch 10.000 cấp để đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu ứng dụng thiết bị y tế. Phương pháp sản xuất hiệu quả này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm chi phí sản xuất, giúp sản phẩm có khả năng cạnh tranh cao hơn trên thị trường. Dịch vụ tùy chỉnh: Dịch vụ tùy chỉnh của Ống gia cố bện là một điểm nổi bật. Khách hàng có thể chọn vật liệu lớp bên trong và bên ngoài và vật liệu gia cố như PTFE, PI, PEBAX, TPU, PA, v.v. tùy theo nhu cầu cụ thể để đáp ứng nhu cầu của các tình huống ứng dụng khác nhau. Ví dụ, braided reinforced polyimide tube (PI) and PI Glide™ tube provided by Zeus can adjust the number of nodes per inch (PPI) and the number of turns per inch (WPI) according to the specifications to meet different performance requirements. In addition, the customized service also includes adjustments in size, color, surface treatment, etc. to ensure that the product is perfectly adapted to specific application scenarios. Xử lý hậu kỳ: Để cải thiện hơn nữa hiệu suất và khả năng ứng dụng của sản phẩm, Ống gia cố bện thường trải qua một loạt các xử lý sau xử lý, chẳng hạn như đúc đầu, liên kết, côn và các quy trình khác. Những phương pháp xử lý này có thể tăng cường khả năng kết nối và khả năng hoạt động của ống, khiến nó trở nên đáng tin cậy hơn trong môi trường phức tạp. Ví dụ, các lớp bên trong và bên ngoài của ống bện PI đều được phủ bằng quy trình phủ nhúng tiên tiến để đảm bảo khả năng tương thích hóa học và tính chất cơ học tốt. Xu hướng phát triển trong tương lai của Ống gia cố bện chủ yếu được thể hiện ở các khía cạnh sau: Đổi mới vật chất: Với sự phát triển của công nghệ vật liệu mới, Ống gia cố bện sẽ sử dụng nhiều vật liệu sợi hiệu suất cao hơn, chẳng hạn như aramid, sợi carbon, v.v., để cải thiện đặc tính nhẹ và độ bền cao của chúng. Đồng thời, việc ứng dụng các vật liệu thân thiện với môi trường như vật liệu có thể tái chế, phân hủy sinh học cũng sẽ gia tăng, thúc đẩy ngành hướng tới sự phát triển bền vững. Tiến bộ công nghệ: Việc áp dụng intelligent manufacturing and automation equipment will improve production efficiency and product quality. The development of 3D braiding technology will enhance the production capacity of braided sleeves with complex structures and broaden their application scenarios. In addition, the application of intelligent materials, such as shape memory alloys and intelligent textiles, will give braided catheters the ability to adapt and self-repair, improving their reliability and service life under extreme conditions. Mở rộng các lĩnh vực ứng dụng: Các lĩnh vực ứng dụng của Ống gia cố bện sẽ được mở rộng hơn nữa, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết bị y tế (như ống nội soi và ống thông), năng lượng mới (thiết bị năng lượng gió và mặt trời), v.v. Với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và sự phổ biến của khái niệm xây dựng thành phố thông minh, nhu cầu quản lý thông minh hệ thống mạng lưới đường ống ngầm ngày càng tăng, điều này sẽ mang lại cơ hội phát triển mới cho Ống gia cố bện. Thông minh và bền vững: Với sự phát triển của công nghệ Internet of Things, Ống gia cố bện sẽ tích hợp nhiều cảm biến và mô-đun giao tiếp hơn để thực hiện giám sát thời gian thực và tải lên dữ liệu về trạng thái đường ống, đồng thời cung cấp hỗ trợ thông tin chính xác hơn cho việc bảo trì mạng lưới đường ống đô thị. Đồng thời, với việc thúc đẩy khái niệm kinh tế tuần hoàn, việc sản xuất Ống gia cố bện sẽ sử dụng nhiều vật liệu có thể tái chế hơn để giảm tác động đến môi trường. Dịch vụ tùy chỉnh: Trong tương lai, dịch vụ tùy chỉnh của Ống gia cố bện sẽ linh hoạt hơn để đáp ứng nhu cầu của các tình huống ứng dụng khác nhau. Ví dụ, bằng cách tối ưu hóa công thức vật liệu và quy trình sản xuất, ống nhựa gia cố sẽ có đặc tính cơ học và độ ổn định hóa học tốt hơn để thích ứng với các môi trường ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn. Ngoài ra, với việc tăng cường xu hướng tiêu dùng cá nhân hóa, ống gia cố bện sẽ cung cấp nhiều dịch vụ tùy chỉnh hơn, chẳng hạn như thông số kỹ thuật đặc biệt và tùy chỉnh chức năng, để đáp ứng nhu cầu trong các dịp khác nhau. Với sự tiến bộ không ngừng của khoa học vật liệu và công nghệ kỹ thuật, hiệu suất và phạm vi ứng dụng của Ống gia cố bện sẽ được mở rộng hơn nữa. Trong tương lai, sự kết hợp giữa gia cố Kevlar và bện thép không gỉ sẽ ngày càng chặt chẽ hơn nhằm đáp ứng nhu cầu về độ bền cao hơn và trọng lượng nhẹ hơn. Đồng thời, thiết kế lớp lót PTFE và ống chịu áp lực cao cũng sẽ thông minh hơn để đáp ứng yêu cầu về độ chính xác cao trong điều kiện làm việc phức tạp. Trong lĩnh vực y tế, Ống gia cố bện sẽ tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của phẫu thuật xâm lấn tối thiểu và điều trị can thiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực có độ chính xác cao như thần kinh mạch máu và tim mạch. Trong lĩnh vực công nghiệp, ứng dụng của nó trong các tình huống chịu áp suất cao, chống ăn mòn và chống va đập sẽ tiếp tục mở rộng, hỗ trợ mạnh mẽ cho sản xuất thông minh và sản xuất xanh.
  • 01
    Jul-2025
    Ống thông y tế nhiều lớp: công nghệ ép đùn nhiều lớp có độ chính xác cao dẫn đầu sự đổi mới của vật tư y tế
    Với sự phát triển nhanh chóng của phẫu thuật xâm lấn tối thiểu và điều trị can thiệp, ống thông y tế, với tư cách là thiết bị y tế quan trọng, có yêu cầu về hiệu suất ngày càng cao hơn. Gần đây, một ống thông y tế nhiều lớp do một công ty nào đó tung ra đã trở thành tâm điểm chú ý của ngành với công nghệ ống đồng đùn nhiều lớp cải tiến và sự kết hợp vật liệu polymer được tối ưu hóa. Thông qua thiết kế cấu trúc nhiều lớp chính xác, sản phẩm này tính đến khả năng tương thích sinh học, độ bền cơ học và hiệu suất vận hành, cung cấp các giải pháp an toàn hơn và hiệu quả hơn cho sử dụng lâm sàng. Ống thông y tế nhiều lớp là các vật tư y tế chính xác được làm từ hai lớp vật liệu polymer trở lên thông qua quy trình đồng đùn. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống y tế như phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, điều trị can thiệp, truyền dịch và dẫn lưu. So với ống thông một lớp truyền thống, thiết kế cấu trúc nhiều lớp của chúng có thể tối ưu hóa hiệu suất cho các nhu cầu lâm sàng khác nhau, có tính đến các chỉ số chính như khả năng tương thích sinh học, tính linh hoạt và khả năng chịu áp lực. Đột phá trong công nghệ ép đùn nhiều lớp để tạo ra vật tư y tế có độ chính xác cao Trong bối cảnh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ y tế hiện đại, ống thông y tế, với tư cách là thiết bị y tế quan trọng, có yêu cầu về hiệu suất ngày càng cao hơn. Ống thông một lớp truyền thống thường khó đáp ứng nhiều yêu cầu như khả năng tương thích sinh học, độ bền cơ học và hiệu suất hoạt động cùng lúc do vật liệu đơn lẻ. Ống thông y tế nhiều lớp sử dụng công nghệ ép đùn nhiều lớp đã vượt qua thành công nút thắt kỹ thuật này thông qua quy trình sản xuất sáng tạo và sự kết hợp vật liệu. Quy trình sản xuất đồng đùn nhiều lớp tiên tiến Công nghệ ép đùn nhiều lớp là một quá trình ép đùn chính xác, cốt lõi của nó là ép đùn hai hoặc nhiều vật liệu polymer thông qua khuôn ép đùn đồng thời để tạo thành một ống có cấu trúc nhiều lớp. Những ưu điểm chính của quá trình này là: 1. Kiểm soát độ dày lớp chính xác: Thông qua hệ thống điều khiển ép đùn chính xác, độ dày của từng lớp vật liệu có thể được kiểm soát chính xác và sai số có thể được kiểm soát trong phạm vi ± 0,0127mm. Điều khiển kích thước có độ chính xác cao này đảm bảo tính ổn định và nhất quán của hiệu suất ống thông. 2. Sự kết hợp tối ưu các đặc tính của vật liệu: Các lớp vật liệu khác nhau có thể được thiết kế đặc biệt theo đặc điểm của chúng: Chất liệu lớp bên trong (như HDPE mật độ cao polyethylene, PU polyurethane) chủ yếu tập trung vào khả năng tương thích sinh học để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với mô người hoặc dịch cơ thể. Những vật liệu này có ít độc tính và ít gây dị ứng, có thể làm giảm phản ứng mô một cách hiệu quả. Vật liệu lớp ngoài (như Pebax polyether block amide, nylon) tập trung vào tính chất cơ học, mang lại độ bền kéo tuyệt vời (lên tới 50MPa trở lên) và khả năng chống mài mòn (hệ số ma sát có thể thấp tới 0,1), đảm bảo khả năng xuyên qua và độ bền của ống thông trong môi trường mạch máu phức tạp. Liên kết giữa các lớp mạnh mẽ: Thông qua công nghệ sửa đổi vật liệu ở cấp độ phân tử và kiểm soát thông số quá trình đồng đùn đặc biệt, đạt được sự liên kết liền mạch giữa các lớp vật liệu. Sau khi thử nghiệm, cường độ bong tróc giữa các lớp có thể đạt hơn 5N/cm, tránh nguy cơ phân tầng trong quá trình sử dụng một cách hiệu quả. Ưu điểm kỹ thuật đột phá 1. Kiểm soát kích thước siêu chính xác: Sử dụng hệ thống đo bơm bánh răng có độ chính xác cao và máy đo đường kính bằng laser để theo dõi thời gian thực, đảm bảo rằng dung sai đường kính trong và ngoài của ống thông được kiểm soát ở mức độ chính xác cực cao là ± 0,0127mm (khoảng 1/2000 inch). Độ đồng tâm vượt quá 90%, cao hơn nhiều so với mức trung bình của ngành là 80%, cải thiện đáng kể hiệu suất đẩy và cảm giác vận hành của ống thông. 2. Sự kết hợp tuyệt vời của các tính chất cơ học: Thông qua tác dụng hiệp đồng của các vật liệu khác nhau, tính linh hoạt của ống thông được duy trì (bán kính uốn có thể nhỏ tới 3mm) và đảm bảo đủ lực đẩy (cường độ dọc trục tăng hơn 30%). Hiệu suất chống xoắn được cải thiện đáng kể và nó có thể chịu được hơn 1000 chu kỳ trong thử nghiệm uốn 180 độ mà không bị biến dạng vĩnh viễn. 3. Đảm bảo chất lượng đáng tin cậy: Hệ thống phát hiện khuyết tật trực tuyến được sử dụng để giám sát chất lượng bề mặt và cấu trúc bên trong của đường ống theo thời gian thực. Độ tin cậy của sử dụng lâm sàng được đảm bảo thông qua kiểm tra áp suất nổ nghiêm ngặt (có thể chịu được 10-20 atm) và kiểm tra độ mỏi (5000 chu kỳ đẩy). Giá trị ứng dụng lâm sàng Ống thông có độ chính xác cao dựa trên công nghệ ép đùn nhiều lớp này đã cho thấy những ưu điểm đáng kể trong thực hành lâm sàng: 1. Trong lĩnh vực can thiệp thần kinh, thành ống siêu mỏng (tối thiểu 0,1mm) và tính linh hoạt tuyệt vời cho phép ống thông tiếp cận các nhánh mạch máu nhỏ hơn. 2. Trong can thiệp tim mạch, sự kết hợp vật liệu được tối ưu hóa không chỉ đảm bảo đủ lực đẩy mà còn giảm nguy cơ tổn thương mạch máu. 3. Trong điều trị can thiệp khối u, thiết kế cấu trúc nhiều lớp có thể tích hợp chức năng giải phóng thuốc liên tục và thực hiện tích hợp các chức năng điều trị. Với sự tiến bộ của khoa học vật liệu và công nghệ sản xuất chính xác, ống thông ép đùn nhiều lớp đang phát triển theo hướng có độ dày thành mỏng hơn, hiệu suất cao hơn và hướng thông minh hơn, cung cấp các giải pháp an toàn và hiệu quả hơn cho điều trị y tế xâm lấn tối thiểu. Bước đột phá công nghệ này không chỉ cải thiện tiêu chuẩn hiệu suất của vật tư y tế mà còn thúc đẩy tiến bộ công nghệ trong toàn bộ lĩnh vực điều trị can thiệp. Hiệu suất tuyệt vời đáp ứng nhu cầu của thiết bị y tế cao cấp Là vật tư tiêu hao cao cấp trong lĩnh vực công nghệ y tế hiện đại, ống thông y tế nhiều lớp đang xác định lại các tiêu chuẩn ngành về điều trị can thiệp với các thông số hiệu suất tuyệt vời của chúng. Sau đây là phân tích chi tiết về hiệu suất đột phá của nó từ bốn khía cạnh chính: 1. Giá trị lâm sàng của độ đồng tâm cực cao (>90°) Triển khai kỹ thuật: Hệ thống đo laser sáu trục được sử dụng để hiệu chuẩn theo thời gian thực, kết hợp với thuật toán điều khiển ép đùn thích ứng để đảm bảo độ lệch độ dày xuyên tâm của ống nhỏ hơn 5μm, đạt độ đồng tâm đầu ngành >90°. Ưu điểm lâm sàng: Cải thiện 40% tính thấm của mạch máu: Trong các ứng dụng ống thông vi mô 0,014 inch, lực cản đẩy giảm xuống 60% so với ống thông truyền thống Giảm tổn thương nội mô: Thử nghiệm in vitro cho thấy tỷ lệ bong tróc tế bào nội mô giảm 35% Khả năng định vị chính xác: Độ chính xác kiểm soát vị trí 0,1mm có thể đạt được trong phẫu thuật can thiệp thần kinh 2. Hiệu suất linh hoạt và chống xoắn mang tính cách mạng Đổi mới cơ cấu: Thiết kế mô đun gradient ba lớp: Độ cứng Shore 50A của lớp bên trong đảm bảo tính thấm, 72D của lớp giữa cung cấp hỗ trợ và 90A của lớp ngoài đảm bảo lực đẩy Cấu trúc gia cố xoắn ốc: Mạng gia cố sợi thủy tinh quy mô nano được nhúng trong ma trận PEBAX Thông số hiệu suất: Tuổi thọ mỏi uốn: Đã vượt qua >5000 bài kiểm tra chu kỳ ở bán kính 3 mm (gấp 5 lần yêu cầu tiêu chuẩn ISO 10555) Góc chống xoắn: Độ cong tối thiểu để duy trì độ ổn định ở 180° là 2,5mm Hiệu suất truyền mô-men xoắn: Độ trễ phản hồi xoay xa 3. Khả năng chống ăn mòn hóa học tuyệt vời Giải pháp vật liệu: Lớp bên trong: HDPE liên kết ngang, độ kết tinh tăng lên 75%, độ thấm của chất tương phản iốt tăng gấp 3 lần Lớp ngoài: Pebax đã biến đổi fluoride, khả năng chịu đựng các chất khử trùng như ethanol và glutaraldehyde kéo dài đến 200 giờ Dữ liệu xác minh: Sau khi ngâm trong chất tương phản 37oC trong 30 ngày, tỷ lệ duy trì độ bền kéo> 95% Sau 10 chu kỳ khử trùng bằng oxit ethylene, góc tiếp xúc bề mặt thay đổi 4. Đảm bảo tương thích sinh học toàn diện Hệ thống chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn ISO 10993 đầy đủ về đánh giá sinh học (bao gồm độc tính tế bào, độ nhạy cảm, thử nghiệm cấy ghép, v.v.) Đạt được chứng nhận tuân thủ USP Class VI và EU EP Quy trình xử lý đặc biệt: Công nghệ ghép plasma: tạo chổi phân tử PEG ưa nước trên bề mặt PU Đánh bóng bề mặt ở cấp độ nano: Giá trị Ra được kiểm soát dưới 0,05μm, giảm 50% độ bám dính của tiểu cầu Xác minh lâm sàng: Trong thử nghiệm tiếp xúc liên tục 72 giờ, tỷ lệ sống sót của tế bào L929 là >90% Thử nghiệm cấy dưới da 28 ngày cho thấy điểm phản ứng viêm chỉ 0,5 (thang 1-4) Tác dụng hiệp đồng của tích hợp hiệu suất Sự kết hợp của các thông số hiệu suất khác nhau được tối ưu hóa thông qua phương pháp DOE (thiết kế thử nghiệm) để đạt được: Cân bằng tốt nhất giữa lực đẩy và độ linh hoạt (hệ số hiệu suất đẩy đạt 0,85) Cải thiện tổng hợp độ bền cơ học và an toàn sinh học Đảm bảo thống nhất về hiệu suất ngay lập tức và sự ổn định lâu dài Kết hợp vật liệu nhiều lớp, thích ứng với các tình huống lâm sàng đa dạng Kịch bản ứng dụng Kiến trúc vật liệu Các thông số hiệu suất chính Ưu điểm lâm sàng Catheter can thiệp tim mạch Lớp ngoài: 72D Pebax® 7233 - Mô đun uốn: 280MPa Hiệu suất truyền lực đẩy ↑35% Lớp giữa: Lưới dệt inox 304 (16-32 pick/inch) - Áp suất nổ: >25atm Tỉ lệ khỏi tổn thương vôi hóa ↑28% Lớp bên trong: HDPE (0.955g/cm³) - Hệ số ma sát: μ Lỗi định vị stent - Giảm huyết khối 40% Ống thông thần kinh xâm lấn tối thiểu Lớp ngoài: PA12 nylon (72D) - Độ cứng khi uốn: 0,08N/mm2 Tỷ lệ co thắt mạch máu ↓60% Lớp chuyển tiếp: TPU (80A) - Khả năng hấp phụ protein: Thời gian đến xa ↓40% Lớp bên trong: Ultra-soft PU (35A) - Tính thấm thành mạch: 92% ( Khả năng tương thích điều hướng từ tính Băng đánh dấu hợp kim bạch kim-iridium Ống thông tiêm áp suất cao Lớp ngoài: Reinforced nylon 12 (30% glass fiber) - Khả năng chịu áp lực nổ: >600psi Sự phát triển rõ ràng ↑30% Lớp giữa: màng chắn ETFE - Tốc độ tiêm kháng cự: 7ml/s Độ thẩm thấu của chất tương phản Lớp bên trong: XL-HDPE - Độ nhám bề mặt: Ra Băng đánh dấu bari sunfat Công nghệ tiên tiến Vật liệu nhạy nhiệt (dòng Pebax®) - Bảo trì lớp phủ ưa nước: >90 ngày Độ cứng thích ứng nhiệt độ cơ thể Hợp kim nhớ hình (Nitinol) - Tỷ lệ kháng khuẩn: >99,9% Điều hướng uốn tự động Lớp phủ ưa nước ghép plasma - Thuốc phóng thích có kiểm soát: 0,5μg/mm2/ngày Chống nhiễm trùng/chống huyết khối Vật liệu phân hủy (PLGA PCL) Thân thiện với môi trường và dễ hấp thụ Mô tả bảng: Kiến trúc vật liệu: Hiển thị thiết kế cấu trúc ba lớp điển hình và lớp chức năng đặc biệt của từng kịch bản ứng dụng; Thông số hiệu suất: Định lượng các chỉ số hoạt động cơ học, hóa học và sinh học quan trọng; Giá trị lâm sàng: Sử dụng mũi tên để đánh dấu rõ ràng việc cải thiện/giảm hiệu suất (↑↓); Công nghệ đổi mới: Liệt kê các công nghệ đột phá trong các kịch bản một cách riêng biệt. Tôi nên chú ý điều gì khi lựa chọn ống thông y tế nhiều lớp ? Việc lựa chọn ống thông y tế nhiều lớp cần phải xem xét toàn diện nhiều khía cạnh như nhu cầu lâm sàng, tính chất vật liệu, quy trình sản xuất và các yêu cầu pháp lý. Sau đây là hướng dẫn lựa chọn chuyên nghiệp: 1. Phù hợp nhu cầu lâm sàng (1) Thích ứng với loại hình phẫu thuật Can thiệp tim mạch: Ưu tiên khả năng đẩy cao (độ bền trục > 50N) và chống uốn cong (bán kính uốn tối thiểu ≤ 3mm) Can thiệp thần kinh: Chọn ống thông siêu linh hoạt (độ cứng uốn ≤ 0,1N/mm2) và bề mặt có độ ma sát thấp (μ ≤ 0,15) Thuyên tắc khối u: Cần có cả khả năng hiển thị (bao gồm cả chất đánh dấu vonfram/bari sunfat) và khả năng mang thuốc (2) Đặc điểm đường giải phẫu Sự quanh co của mạch máu: Cần có ống thông chống xoắn trong các trường hợp uốn cong cao (góc xoắn > 270° mà không bị gãy) Đường kính lumen: Thông số kỹ thuật của ống thông phù hợp (chẳng hạn như 2.0-3.5Fr thường được sử dụng trong động mạch vành) Tính chất tổn thương: Các tổn thương bị vôi hóa cần có lớp gia cố bên ngoài (chẳng hạn như lớp bện kim loại) 2. Đánh giá hiệu suất vật liệu (1) Chứng nhận tương thích sinh học Phải tuân thủ các tiêu chuẩn sê-ri ISO 10993 (ít nhất phải vượt qua các thử nghiệm về độc tính tế bào, độ nhạy và kích ứng) Cấy ghép dài hạn cần bổ sung đánh giá độc tính mãn tính và khả năng gây ung thư (2) Thông số hiệu suất cơ học Các chỉ số chính Yêu cầu tuân thủ Tiêu chuẩn kiểm tra Áp lực nổ ≥3 lần áp suất vận hành ISO 10555-4 Độ bền kéo ≥50MPa (dựa trên nylon) ASTM D638 Cuộc sống mệt mỏi uốn cong > 5000 lần (bán kính 3mm) ISO 25539-2 Xác minh độ ổn định hóa học Khả năng kháng chất khử trùng (tỷ lệ duy trì độ bền sau khi khử trùng bằng ethylene oxit/tia γ ≥ 90%) Tính thấm của chất chống tương phản (tốc độ thay đổi trọng lượng sau khi ngâm trong 24 giờ 1%) 3. Phân tích thiết kế kết cấu (1) Quá trình liên kết giữa các lớp Loại liên kết đồng đùn: thích hợp cho các ứng dụng thông thường (độ bền vỏ ≥ 3N/cm) Loại khóa liên động cơ học: được sử dụng trong các tình huống điện áp cao (chẳng hạn như lớp nhúng lưới dệt) (2) Lớp chức năng đặc biệt Băng đánh dấu phát triển: hàm lượng bột vonfram ≥90% (khả năng hiển thị tia X) Lớp phủ ưa nước: góc tiếp xúc 20° (thời gian bảo trì ≥30 phút) Lớp phủ kháng khuẩn: tốc độ giải phóng ion bạc 0,1-0,5μg/cm2/ngày 4. Kiểm soát quá trình sản xuất (1) Xác minh độ chính xác kích thước Dung sai đường kính trong: ± 0,025mm (yêu cầu ống thông mạch máu chính xác) Độ đồng tâm: ≥90% (phát hiện trực tuyến máy đo đường kính laser) (2) Yêu cầu về độ sạch sẽ Môi trường sản xuất: ít nhất là Loại 8 (ISO 14644-1) Ô nhiễm hạt: 100 hạt/mL ( ≥0,5μm) Tại sao ống nhiều lớp y tế thuận lợi hơn ống một lớp? Ưu điểm cốt lõi của ống nhiều lớp y tế so với ống một lớp truyền thống nằm ở khái niệm thiết kế cấu trúc tổng hợp của chúng. Thông qua sự kết hợp chính xác của các vật liệu chức năng khác nhau, những hạn chế về hiệu suất của một vật liệu duy nhất đã bị phá vỡ. 1. Đột phá về thiết kế hiệu suất Tính chất vật liệu bổ sung Ống một lớp: bị giới hạn bởi trần hiệu suất của một vật liệu duy nhất (chẳng hạn như PU dẻo nhưng không đủ bền, nylon bền nhưng quá cứng) Ống nhiều lớp: Lớp bên trong sử dụng vật liệu tương thích sinh học (như HDPE, độc tế bào cấp độ 1) Lớp ngoài sử dụng vật liệu gia cố cơ học (như Pebax 7233, độ bền kéo ≥50MPa) Các lớp chức năng có thể được thêm vào lớp giữa (chẳng hạn như lưới sợi carbon chống tĩnh điện, điện trở bề mặt 10⁶Ω) Thiết kế mô đun gradient Thông qua cấu trúc gồm hơn 3 lớp để đạt được sự thay đổi dần dần về độ cứng (chẳng hạn như 35A→55D→72D), ống thông: Duy trì độ cứng đẩy ở đầu gần (mô đun uốn ≥1GPa) Đạt được độ linh hoạt cực cao ở đầu xa (độ cứng uốn ≤0,1N/mm2) 2. So sánh các thông số hiệu suất chính Chỉ số hiệu suất Giá trị điển hình của ống một lớp Giá trị điển hình của ống nhiều lớp Tăng Áp lực nổ 8-12atm 20-30atm 150%↑ Chống xoắn Uốn cong 180° dễ dàng sụp đổ Uốn cong 360° vẫn mượt mà 100%↑ Hệ số ma sát 0,25-0,35 (động) 0,08-0,15 (lớp phủ ưa nước) 60%↓ Cuộc sống mệt mỏi 500-1000 chu kỳ 5000 chu kỳ 400%↑ 3. Khả năng thích ứng với kịch bản lâm sàng Can thiệp tim mạch Lớp gia cố bện bằng thép không gỉ giúp hiệu suất truyền xoắn đạt 95% (ống một lớp chỉ 60%) Khi đi qua tổn thương bị vôi hóa, tổn thất lực đẩy của ống nhiều lớp giảm 40% Can thiệp thần kinh Lớp bên trong siêu mỏng (PU dày 0,05mm) làm giảm tỷ lệ co thắt mạch máu Thiết kế độ cứng dần dần rút ngắn 30% thời gian tiếp cận mạch máu xa phun áp lực cao Lớp rào cản ETFE có thể chịu được tốc độ phun 7mL/s (giới hạn ống một lớp 3mL/s) Độ thấm của chất tương phản 4. Tích hợp chức năng đặc biệt Chức năng hóa cấu trúc Dải đánh dấu phát triển: hàm lượng bột vonfram ≥90% (khả năng hiển thị tia X tăng gấp 3 lần) Lớp giải phóng thuốc kéo dài: Tải lượng Paclitaxel có thể đạt 5μg/mm2 Đặc điểm phản ứng thông minh Vật liệu nhạy nhiệt: độ cứng tự động giảm 30% ở 37°C Khả năng tương thích điều hướng từ tính: lớp dẫn hướng chứa các hạt NdFeB 5. Tối ưu hóa chế độ lỗi Thiết kế chống phân tách Công nghệ liên kết cấp độ phân tử giúp cường độ bong tróc giữa các lớp ≥5N/cm Xử lý liên kết ngang bằng chùm tia điện tử cải thiện liên kết giao diện lên 300% Cải thiện độ bền Cấu trúc nhiều lớp phân tán ứng suất, tốc độ lan truyền vết nứt giảm 80% Lớp gia cố bện kéo dài tuổi thọ mỏi lên 100.000 xung Khi phun chất tương phản ở áp suất cao, cấu trúc ống nhiều lớp nào chống rò rỉ nhất? Trong các tình huống y tế cần tiêm chất tương phản áp suất cao, chìa khóa để đảm bảo ống thông không bị rò rỉ là sử dụng thiết kế cấu trúc hỗn hợp nhiều lớp đặc biệt. Thiết kế này xây dựng nhiều hàng rào bảo vệ thông qua tác dụng hiệp đồng của các vật liệu chức năng khác nhau. Thiết kế cấu trúc chống rò rỉ lõi Kiến trúc composite 5 lớp (từ ngoài vào trong): Lớp ngoài: vật liệu composite cường độ cao được sử dụng để bảo vệ cơ học và chịu được va đập mạnh trong quá trình phun Lớp gia cố: cấu trúc bện kim loại, giúp hạn chế hiệu quả sự giãn nở và biến dạng của ống thông Lớp rào cản: màng vật liệu fluoride đặc biệt, tạo thành hàng rào chống thấm chính Lớp ổn định: polymer được xử lý đặc biệt có khả năng chống ăn mòn hóa học tuyệt vời Lớp bên trong: xử lý bề mặt siêu mịn để giảm dư lượng chất tương phản Quy trình sản xuất chính: Nhiệt độ đùn được kiểm soát chính xác để đảm bảo vật liệu rào cản tạo thành cấu trúc tinh thể lý tưởng Sử dụng công nghệ liên kết ngang bức xạ để tăng cường độ ổn định của vật liệu Quy trình liên kết giữa các lớp cải tiến để đạt được từng lớp Liên kết chắc chắn Ưu điểm về hiệu suất Hiệu suất rào cản: So với ống thông một lớp truyền thống, độ thẩm thấu giảm đáng kể Sức mạnh tổng hợp nhiều lớp làm cho độ thấm thấp hơn so với cấu trúc ba lớp thông thường Tính chất cơ học: Duy trì sự ổn định kích thước tuyệt vời dưới áp suất cao Hiệu suất chống sưng vượt xa so với ống thông thông thường Hiệu suất an toàn: Tất cả các lớp vật liệu đã vượt qua các bài kiểm tra tương thích sinh học nghiêm ngặt Thiết kế lớp bên trong đặc biệt tránh sự hấp phụ của các thành phần chất tương phản Giá trị ứng dụng lâm sàng Thiết kế kết cấu này đặc biệt phù hợp cho: Các xét nghiệm cần tiêm nhanh chất tương phản nồng độ cao Ống thông tương phản lưu trú dài hạn Các kịch bản xử lý có yêu cầu nghiêm ngặt về tính thấm Tại sao độ đồng tâm 90% là chìa khóa cho hiệu suất của ống thông? Trong lĩnh vực phẫu thuật xâm lấn tối thiểu và liệu pháp can thiệp, độ đồng tâm của ống thông là tiêu chuẩn vàng để xác định hiệu suất của nó. Độ đồng tâm trên 90% không chỉ có thể cải thiện độ an toàn trong phẫu thuật mà còn tối ưu hóa tiên lượng bệnh nhân. 1. Tối ưu hóa hiệu suất động lực học chất lỏng (1) Hiệu ứng duy trì dòng chảy tầng Ống thông có độ đồng tâm cao (như ống thông can thiệp tim mạch) có thể làm giảm nhiễu loạn và giảm nguy cơ huyết khối Việc phân phối chất cản quang đồng đều hơn, tránh tổn thương mạch máu (dao động áp suất Hiệu suất chất lỏng tuân thủ FDA tăng 40% (2) Khả năng tương thích phun áp suất cao Trong các tình huống như chụp mạch CT, ống thông có độ đồng tâm 90% có thể chịu được tốc độ tiêm 7mL/s So với ống thông thông thường, nguy cơ thoát mạch chất cản quang giảm 80% 2. Cải thiện tính chất cơ học (1) Khả năng chống uốn cong (so sánh các chỉ số chính) độ đồng tâm Bán kính uốn tối thiểu Các tình huống áp dụng 70% 5mm truyền tổng hợp 90% 3mm Can thiệp thần kinh 95% 2mm Mạch máu ngoại biên (2) Cuộc sống mệt mỏi Độ đồng tâm 90% cho phép ống thông có tuổi thọ 5.000 chu kỳ ở bán kính uốn 3 mm Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế ISO 10555 3. Ưu điểm của phẫu thuật lâm sàng (1) Ứng dụng y tế chính xác Can thiệp khối u: sai số định vị ≤ 0,1mm Phẫu thuật TAVI: lực đẩy giảm 30% Ống thông nhi khoa: co thắt mạch giảm 50% (2) Xu hướng phẫu thuật có sự hỗ trợ của AI Ống thông có độ đồng tâm cao tương thích hơn với robot phẫu thuật Dữ liệu cảm biến áp suất thời gian thực chính xác hơn 4. Yêu cầu chứng nhận ngành Các bài kiểm tra phải vượt qua: ASTM F2210 (tiêu chuẩn thử nghiệm vật liệu của Hoa Kỳ) Chứng nhận CE (Chỉ thị về thiết bị y tế của EU) MDR 2017/745 (quy định mới của EU) Độ đồng tâm 90% là “điểm tới hạn vàng” để cân bằng giữa hiệu suất và chi phí Dưới 90%: rối loạn dịch và nồng độ căng thẳng trầm trọng hơn đáng kể Trên 95%: lợi ích cận biên giảm và chỉ số chi phí tăng Phạm vi 90-93% có thể đồng thời đáp ứng những điều sau: Hiệu suất lâm sàng xuất sắc Kinh tế hợp lý Ổn định sản xuất đáng tin cậy Ống thông y tế nhiều lớp đang dẫn đầu cuộc đổi mới công nghệ về điều trị can thiệp xâm lấn tối thiểu với thiết kế cấu trúc composite cải tiến và công nghệ vật liệu tiên tiến. Bằng cách kết hợp chính xác 2-5 lớp vật liệu polymer với các đặc tính khác nhau, ống thông này đã vượt qua thành công các hạn chế về hiệu suất của ống một lớp truyền thống và đạt được bước nhảy vọt về chất trong các chỉ số chính như áp suất nổ, tuổi thọ mỏi khi uốn và độ bôi trơn bề mặt. Ưu điểm cốt lõi của nó được phản ánh theo ba khía cạnh: về khả năng ứng dụng lâm sàng, sự kết hợp vật liệu mô-đun có thể thích ứng hoàn hảo với các tình huống đa dạng như can thiệp tim mạch, phẫu thuật thần kinh xâm lấn tối thiểu và chụp động mạch áp suất cao. Ví dụ, lớp gia cố bện bằng kim loại giúp tăng hiệu suất đẩy lên 35% và lớp bên trong siêu mềm giúp giảm 60% tỷ lệ co thắt mạch máu; Về mặt đổi mới công nghệ, việc tích hợp các tính năng thông minh như vật liệu nhạy cảm với nhiệt độ và thiết kế tương thích với điều hướng từ tính giúp ống thông có khả năng thích ứng với môi trường; Về mặt kinh tế y tế, nó không chỉ trực tiếp rút ngắn thời gian phẫu thuật từ 20-30 phút mà còn tối ưu hóa đáng kể chi phí điều trị tổng thể thông qua thiết kế có thể tái sử dụng và giảm tỷ lệ biến chứng. Với việc áp dụng các công nghệ tiên tiến như vật liệu có khả năng phân hủy, công nghệ nanocomposite và thiết kế có sự hỗ trợ của AI, ống thông nhiều lớp y tế đang nhanh chóng phát triển theo hướng thông minh và chức năng, đồng thời được kỳ vọng sẽ thúc đẩy hơn 40% chỉ định phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, trở thành thiết bị cốt lõi không thể thiếu trong kỷ nguyên y học chính xác.