Trong lĩnh vực y tế, yêu cầu đối với dây cáp và đường ống vô cùng nghiêm ngặt. Chúng không chỉ phải cung cấp khả năng cách điện và bảo vệ vật lý tuyệt vời mà còn phải đáp ứng các yêu cầu đặc biệt như khả năng tương thích sinh học, khả năng chống khử trùng ở nhiệt độ cao và lắp ráp chính xác. Ống co nhiệt y tế, do đặc tính độc đáo của nó, đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất thiết bị y tế. Phần sau đây mô tả cách sử dụng ống co nhiệt đúng cách để giúp bạn đạt được kết quả tối ưu trong các ứng dụng y tế.
Các loại ống co nhiệt chính
Có nhiều loại ống co nhiệt, có thể được phân loại theo vật liệu, tỷ lệ co ngót và ứng dụng. Những cái phổ biến bao gồm:
Ống co nhiệt Polyolefin
Được sử dụng rộng rãi nhất, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, kháng hóa chất và bảo vệ cơ học.
Ống co nhiệt Fluoropolymer (như PTFE và PVDF)
Chịu nhiệt độ cao và kháng hóa chất, hệ số ma sát thấp, thích hợp cho các thiết bị y tế chính xác.
Ống co nhiệt hai mặt (có keo)
Chứa một lớp keo nóng chảy bên trong. Khi bị nung nóng và co lại, chất kết dính sẽ lấp đầy các khoảng trống, mang lại khả năng bịt kín chống thấm nước và chống ẩm.
Cao su silicon ống co nhiệt
Mềm mại và linh hoạt, có khả năng tương thích sinh học tuyệt vời, phù hợp với các thiết bị cần uốn cong hoặc giãn nở.
Ống co nhiệt là gì?
Ống co nhiệt là vật liệu dạng ống co lại khi đun nóng. Các vật liệu phổ biến bao gồm polyolefin, fluoropolyme và cao su silicon. Trong quá trình sản xuất, vật liệu trải qua liên kết ngang bức xạ, giãn nở nhiệt và làm mát để hình thành hình dạng, cho phép nó duy trì trạng thái giãn nở ở nhiệt độ phòng. Khi được làm nóng trở lại, ống co lại về kích thước ban đầu, quấn chặt vật thể bên trong.
Trong các thiết bị y tế, ống co nhiệt thường được sử dụng để:
- Cách điện và bảo vệ: Lớp phủ dây và đầu nối để ngăn ngừa đoản mạch và hư hỏng cơ học.
- Lớp phủ tương thích sinh học: Được sử dụng trên các thiết bị như ống thông và dây dẫn, nó cung cấp một lớp bảo vệ mịn, không độc hại để giảm ma sát.
- Bảo vệ cơ khí: Bảo vệ các thành phần mỏng manh như sợi quang và cảm biến khỏi bị uốn cong, mài mòn và ăn mòn hóa học.
- Nhận dạng màu sắc: Màu sắc khác nhau được sử dụng để phân biệt chức năng của cáp hoặc ống.
Chuẩn bị sử dụng
- Chọn đúng kích cỡ: Trước khi thu nhỏ, đường kính trong phải lớn hơn 20%–50% so với đường kính ngoài tối đa của vật được che phủ. Sau khi co lại, nó phải nhỏ hơn hoặc bằng đường kính ngoài một chút để đảm bảo vừa khít.
- Bề mặt sạch: Đảm bảo bề mặt sạch, khô và không dính dầu mỡ, đặc biệt đối với ống co nhiệt có keo dính, để đảm bảo lắp khít sau khi co lại.
- Cắt mịn: Sử dụng kéo hoặc dao tiện ích để cắt độ dài mong muốn. Vết cắt phải thẳng và không có gờ.
Phương pháp sưởi ấm thích hợp
- Làm nóng đều: Điều chỉnh nhiệt độ súng nhiệt đến một phạm vi thích hợp. Bắt đầu ở một đầu và di chuyển từ từ, làm nóng đều để tránh quá nóng.
- Quan sát các thay đổi: Trong quá trình gia nhiệt, ống sẽ co lại dần và bám chặt vào bề mặt, mang lại bề mặt nhẵn, không có nếp nhăn. Đối với ống co nhiệt có chất kết dính, một lượng nhỏ chất kết dính có thể tràn ra từ đầu ống.
- Làm mát và cài đặt: Sau khi gia nhiệt, để ống nguội tự nhiên đến nhiệt độ phòng. Tránh chạm vào hoặc di chuyển ống trong thời gian này.
Phòng ngừa cho các ứng dụng y tế
- Tuân thủ vật liệu: Chọn vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn tương thích sinh học ISO 10993, chẳng hạn như polyolefin cấp y tế, fluoropolyme hoặc cao su silicon.
- Hoạt động sạch sẽ: Nên vận hành trong phòng sạch hoặc môi trường được kiểm soát để ngăn ngừa bụi và ô nhiễm vi khuẩn.
- Khả năng tương thích khử trùng: Đảm bảo rằng ống co nhiệt có thể chịu được khử trùng bằng hơi nước ở nhiệt độ cao, khử trùng bằng oxit ethylene hoặc khử trùng bằng chiếu xạ gamma mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.