Mục đích chính của ống thông hướng dẫn là cung cấp khả năng tiếp cận điều trị can thiệp hoặc phẫu thuật và hướng dẫn các dụng cụ hoặc thiết bị khác vào các vị trí cụ thể bên trong cơ thể con người để chẩn đoán, điều trị hoặc lấy mẫu. Cụ thể, ống thông dẫn hướng có thể được sử dụng cho:
1. Lĩnh vực tim mạch
Trong lĩnh vực tim mạch, ống thông dẫn hướng là công cụ cốt lõi để can thiệp động mạch vành. Họ có thể hướng dẫn các thiết bị như ống đỡ động mạch và bóng bay vào vị trí tổn thương động mạch vành để tiến hành nong mạch vành hoặc cấy ghép ống đỡ động mạch. Ngoài ra, ống thông dẫn hướng còn được sử dụng để đặt ống thông tim giúp bác sĩ đánh giá chức năng tim và theo dõi huyết động.
2. Thần kinh học
Trong thần kinh học, ống thông dẫn hướng được sử dụng rộng rãi trong điều trị can thiệp mạch máu não, chẳng hạn như thuyên tắc chứng phình động mạch não và điều trị can thiệp hẹp mạch máu não. Chất liệu mềm và khả năng cơ động tốt giúp nó thích ứng với cấu trúc giải phẫu phức tạp của mạch máu não, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
3. Ung thư
Trong ung thư học, ống thông hướng dẫn có thể được sử dụng để điều trị can thiệp các khối u, chẳng hạn như sinh thiết chọc thủng qua da, cấy hạt phóng xạ và truyền thuốc hóa trị. Ống thông được sử dụng để đưa thuốc hoặc thiết bị điều trị đến vị trí khối u một cách chính xác, cải thiện mục tiêu và hiệu quả điều trị.
4. Hệ tiết niệu
Trong hệ tiết niệu, ống thông dẫn hướng được sử dụng để chụp đường tiết niệu, điều trị can thiệp động mạch thận, v.v. Ví dụ, stent động mạch thận được cấy qua ống thông để điều trị chứng hẹp động mạch thận.
5. Hệ tiêu hóa
Trong hệ tiêu hóa, ống dẫn hướng có thể được sử dụng để nội soi đường tiêu hóa, điều trị can thiệp ung thư thực quản, v.v. Ví dụ, liệu pháp giãn nở điều trị hẹp thực quản được thực hiện thông qua ống thông hoặc ống nội soi được dẫn vào đường tiêu hóa để sinh thiết hoặc điều trị.
6. Hệ hô hấp
Trong hệ hô hấp, ống thông hướng dẫn được sử dụng để đặt stent đường thở và điều trị can thiệp phổi. Ví dụ, stent kim loại hoặc nhựa được đặt vào đường thở thông qua ống thông để duy trì sự thông thoáng của đường thở và điều trị chứng hẹp khí quản trung tâm.
7. Chạy thận nhân tạo
Trong chạy thận nhân tạo, ống thông dẫn hướng được sử dụng để thiết lập khả năng tiếp cận mạch máu nhằm cung cấp cho bệnh nhân điều trị lọc máu lâu dài. Khả năng tương thích sinh học tốt và đặc tính ma sát thấp của chúng giúp giảm nguy cơ huyết khối và nhiễm trùng.
8. Sơ cứu chấn thương
Trong sơ cứu chấn thương, ống thông hướng dẫn có thể được sử dụng để điều trị can thiệp mạch máu cho bệnh nhân chấn thương, chẳng hạn như thiết lập tạm thời khả năng tiếp cận mạch máu, cầm máu hoặc truyền dịch.
Thiết kế độ cứng đa cấp cải thiện tính linh hoạt của ống thông như thế nào?
Thiết kế độ cứng đa cấp giúp cải thiện tính linh hoạt của ống thông trong khi vẫn duy trì độ bền kết cấu tổng thể bằng cách sử dụng các vật liệu có độ cứng khác nhau ở các phần khác nhau của ống thông. Cụ thể, thiết kế này cho phép ống thông có độ cứng cao hơn ở đầu gần (đầu gần với người vận hành) để dễ dàng đưa vào và thao tác, đồng thời có độ cứng thấp hơn ở đầu xa (đầu gần với bệnh nhân) để tăng cường tính linh hoạt của nó để có thể thích ứng tốt hơn với các đường mạch máu phức tạp hoặc quanh co.
Ví dụ, khi cần độ cứng và khả năng đẩy cao, có thể chọn lớp ngoài dày hơn và vật liệu đo độ cứng cao hơn; khi cần có hiệu suất chống xoắn tốt hơn, vật liệu đo độ cứng thấp hơn và kích thước quang thông nhỏ hơn sẽ phù hợp hơn. Sự cân bằng thiết kế này cho phép ống thông hoạt động tối ưu ở các giai đoạn vận hành khác nhau, từ đó cải thiện tỷ lệ thành công và độ an toàn của ca phẫu thuật.
Ngoài ra, thiết kế độ cứng nhiều đoạn cũng có thể tối ưu hóa độ cứng ở đầu gần và tính linh hoạt ở đầu xa của ống thông, để nó có thể cung cấp lực đẩy mạnh và đạt được độ dẫn truyền chính xác khi xoắn, điều này rất quan trọng để điều hướng trong các đường đi phức tạp.
Cấu trúc bện có vai trò gì trong ống thông?
Cấu trúc bện đóng một vai trò quan trọng trong ống thông. Nó không chỉ cải thiện tính chất cơ học của ống thông mà còn tăng cường khả năng cơ động và ổn định của nó trong môi trường mạch máu phức tạp. Cụ thể, cấu trúc bện tạo thành một lớp vỏ có khả năng hỗ trợ và linh hoạt cao thông qua việc sắp xếp so le nhiều sợi dây, từ đó mang lại khả năng chống xoắn và lực đẩy tốt trong quá trình tiến của ống thông. Thiết kế cấu trúc này cho phép ống thông duy trì hình dạng của nó trong mạch máu đồng thời thích ứng với sự uốn cong và xoắn của mạch máu và giảm tổn thương thành mạch máu.
Trong ống thông dẫn hướng, cấu trúc bện thường được làm bằng dây kim loại, có khả năng tương thích sinh học và độ bền tốt, đồng thời có thể đảm bảo sự ổn định và an toàn của ống thông khi vận hành trong cơ thể. Ngoài ra, cấu trúc bện cũng có thể đạt được sự cân bằng giữa tính linh hoạt và khả năng đẩy qua các kiểu bện khác nhau, để ống thông có thể uốn cong linh hoạt khi cần thiết và cung cấp đủ hỗ trợ khi cần đẩy.
Trong các ứng dụng lâm sàng, ống thông bện được sử dụng rộng rãi trong các phương pháp điều trị can thiệp như chụp động mạch, đặt stent và thuyên tắc khối u. Ví dụ, dưới sự hướng dẫn của DSA (chụp động mạch xóa nền kỹ thuật số), các bác sĩ có thể sử dụng ống thông để đưa các dụng cụ nhập khẩu được chế tạo đặc biệt vào cơ thể người để chẩn đoán và điều trị chính xác các dị tật mạch máu hoặc khối u. Ống thông bện hoạt động tốt trong các hoạt động này, cung cấp đường dẫn điều hướng rõ ràng và hiệu suất kiểm soát ổn định.
Những vật liệu thường được sử dụng để làm gì ống thông hướng dẫn ?
Các vật liệu thường được sử dụng cho ống thông dẫn hướng chủ yếu bao gồm những vật liệu sau và mỗi vật liệu đóng một vai trò khác nhau trong hiệu suất và ứng dụng của ống thông:
Polyetylen (PE): Polyethylene là vật liệu ống thông được sử dụng phổ biến với độ bền, độ mềm và độ đàn hồi tốt, hệ số ma sát thấp. Nó được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ống thông mạch máu. Ưu điểm của nó là dễ dàng xử lý và tạo hình trước và khả năng tương thích sinh học tốt.
Polyurethane (PU): Polyurethane là một vật liệu mềm hơn, có tính linh hoạt và bôi trơn tốt, nhưng khả năng đàn hồi kém, khả năng hình thành huyết khối cao và cần phải sử dụng heparin toàn thân. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ống thông đòi hỏi khả năng uốn cong tốt hoặc độ đàn hồi cao.
Silicon: Cao su silicon được chọn vì khả năng tương thích sinh học tuyệt vời và tính linh hoạt cao, đặc biệt thích hợp cho các ống thông yêu cầu hiệu suất uốn cong tốt hoặc độ đàn hồi cao, chẳng hạn như đặt nội khí quản.
Polyester: Polyester thường được sử dụng trong các ống thông đòi hỏi độ cứng và khả năng chịu áp lực cao, chẳng hạn như một số loại ống thông stent nội mạch.
Nylon: Nylon có khả năng tương thích sinh học và độ bền tốt và thường được sử dụng trong các ứng dụng như ống thông động mạch.
Vật liệu kim loại: chẳng hạn như thép không gỉ, hợp kim niken-titan, v.v., cung cấp thêm độ bền cơ học và phù hợp cho ống thông trong các hoạt động phẫu thuật đặc biệt. Hợp kim niken-titan mềm hơn thép không gỉ, có khả năng uốn cong và thích ứng tốt hơn nên được sử dụng phổ biến hơn trong các ứng dụng y tế đòi hỏi tính linh hoạt cao.
Polytetrafluoroetylen (PTFE): PTFE thích hợp để sản xuất ống giãn nở, ống thông thành mỏng và một số ống thông mạch tiêu chuẩn do độ bền vật lý lớn và hệ số ma sát thấp.
Polyvinyl clorua (PVC): PVC cũng là vật liệu ống thông được sử dụng phổ biến với đặc tính xử lý tốt và tính linh hoạt nhất định, phù hợp với nhiều ứng dụng ống thông.
Polyetheretherketon (PEEK): Polyetheretherketone là một loại nhựa nhiệt dẻo hiệu suất cao có đặc tính cơ học và khả năng tương thích sinh học tuyệt vời, thích hợp làm ống thông trong các hoạt động phẫu thuật đặc biệt.
Polyamit (PA): Polyamit có đặc tính cơ học và tương thích sinh học tốt, thích hợp cho các ống thông đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
Việc lựa chọn các vật liệu này phụ thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể của ống thông, chẳng hạn như độ phức tạp của ca phẫu thuật, tình trạng cụ thể của bệnh nhân và thói quen phẫu thuật của bác sĩ. Bằng cách lựa chọn vật liệu phù hợp, có thể đảm bảo rằng ống thông có hiệu suất tốt và an toàn trong quá trình sử dụng.
Khả năng cơ động và ổn định của ống thông hướng dẫn nâng cao hiệu quả phẫu thuật?
Khả năng cơ động và ổn định của ống thông dẫn hướng là những yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả phẫu thuật. Bằng cách tối ưu hóa thiết kế và lựa chọn vật liệu của ống thông, khả năng cơ động và ổn định của nó trong các ca phẫu thuật phức tạp có thể được cải thiện đáng kể, từ đó rút ngắn thời gian phẫu thuật, giảm biến chứng và tăng tỷ lệ điều trị thành công.
1. Thiết kế độ cứng đa cấp
Đầu gần của ống thông thường sử dụng vật liệu cứng hơn để tạo lực đẩy tốt và khả năng cơ động, trong khi đầu xa sử dụng vật liệu mềm hơn để tăng cường tính linh hoạt để có thể thích ứng tốt hơn với sự uốn cong và xoắn của mạch máu. Thiết kế độ cứng đa cấp này có thể đảm bảo rằng ống thông có thể cung cấp đủ hỗ trợ trong quá trình tiến bộ và giảm thiệt hại cho thành mạch máu, từ đó cải thiện độ chính xác và an toàn của hoạt động.
2. Cấu trúc bện
Cấu trúc bện là chìa khóa để cải thiện khả năng cơ động và ổn định của ống thông. Thông qua việc sắp xếp so le các dây kim loại, ống thông có thể duy trì hình dạng trong quá trình tiến lên đồng thời thích ứng với sự uốn cong và xoắn của mạch máu. Cấu trúc này không chỉ cải thiện lực chống xoắn và lực đẩy của ống thông mà còn tăng cường khả năng cơ động của nó trong môi trường mạch máu phức tạp.
3. Lớp bên trong có độ ma sát thấp
Lớp bên trong của ống thông thường sử dụng vật liệu có độ ma sát thấp để giảm lực cản ma sát của dây dẫn hoặc chất lỏng có độ nhớt cao, từ đó cải thiện khả năng đi qua và khả năng hoạt động của ống thông. Thiết kế này có thể đảm bảo rằng ống thông trơn tru hơn trong quá trình tiến bộ, giảm lực cản khi vận hành và nâng cao hiệu quả phẫu thuật.
4. Vật liệu ghi nhớ hình dạng
Vật liệu ghi nhớ hình dạng đóng vai trò quan trọng trong thiết kế ống thông. Chúng có thể trở lại hình dạng định sẵn trong những điều kiện nhất định, từ đó cải thiện khả năng cơ động và độ ổn định của ống thông. Việc sử dụng vật liệu này có thể đảm bảo rằng ống thông duy trì khả năng cơ động và ổn định tốt trong các hoạt động phức tạp và giảm thời gian điều chỉnh trong quá trình vận hành.
5. Lớp phủ ưa nước
Lớp phủ ưa nước có thể cải thiện độ bôi trơn của ống thông và giảm ma sát trong quá trình đưa vào, từ đó cải thiện khả năng cơ động và độ ổn định của ống thông. Lớp phủ này có thể đảm bảo rằng ống thông mượt mà hơn trong quá trình tiến lên, giảm lực cản khi vận hành và nâng cao hiệu quả phẫu thuật.
6. Thiết kế trực quan
Đầu ống thông thường được thiết kế với một đoạn đang phát triển để giúp bác sĩ định vị chính xác nó dưới sự hướng dẫn của hình ảnh. Thiết kế này có thể cải thiện khả năng cơ động và độ ổn định của ống thông, giảm thao tác sai trong quá trình phẫu thuật và cải thiện tỷ lệ thành công của ca phẫu thuật.
7. Hướng dẫn hình ảnh thời gian thực
Trong một số ca phẫu thuật, chẳng hạn như cắt bỏ rung nhĩ qua ống thông, công nghệ hình ảnh thời gian thực (như siêu âm tim trong tim ICE) có thể cung cấp hình ảnh thời gian thực trong quá trình phẫu thuật, giúp bác sĩ định vị ống thông chính xác hơn và cải thiện khả năng cơ động cũng như độ an toàn của ca phẫu thuật. Công nghệ này có thể giảm thời gian điều chỉnh ống thông và nâng cao hiệu quả hoạt động.
8. Tối ưu hóa các thông số thiết kế
Bằng cách tối ưu hóa các thông số thiết kế của ống thông (chẳng hạn như diện tích mặt cắt ngang của ống thông, mô đun đàn hồi của vật liệu và độ bền kéo), khả năng đẩy và khả năng xoắn của ống thông có thể được cải thiện, từ đó cải thiện khả năng hoạt động và độ ổn định của nó trong các ca phẫu thuật phức tạp. Thiết kế tối ưu hóa này có thể đảm bảo rằng ống thông ổn định hơn trong quá trình tiến triển, giảm thời gian điều chỉnh trong quá trình phẫu thuật và nâng cao hiệu quả phẫu thuật.
Chiều dài và đường kính ngoài của ống thông hướng dẫn ảnh hưởng đến kịch bản sử dụng của nó?
Chiều dài và đường kính ngoài của ống thông dẫn hướng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình huống sử dụng của nó, quyết định trực tiếp đến khả năng ứng dụng và khả năng hoạt động của ống thông trong các phương pháp điều trị can thiệp khác nhau.
1. Ảnh hưởng của chiều dài ống thông
Chiều dài của ống thông thường từ 65 cm đến 100 cm và việc lựa chọn cụ thể tùy thuộc vào loại phẫu thuật và vị trí phẫu thuật. Ví dụ, khi thực hiện điều trị can thiệp mạch máu não, thường cần một ống thông dài hơn để dẫn thiết bị can thiệp đến mạch đích một cách trơn tru. Khi thực hiện chụp động mạch thận hoặc đặt stent động mạch thận, ống thông dài 65 cm sẽ phù hợp hơn. Ngoài ra, đối với những tổn thương phức tạp cần xâm nhập vào các mạch máu xa như phình tuần hoàn sau hay tắc động mạch cảnh mạn tính, thông thường cần chọn ống thông dài hơn để đảm bảo thiết bị có thể tiếp cận vùng mục tiêu một cách suôn sẻ.
2. Ảnh hưởng của đường kính ngoài của ống thông
Đường kính ngoài của ống thông thường được đo bằng tiếng Pháp, với 1 Fr bằng 1/3 mm. Đường kính ngoài của ống thông thông thường dao động từ 4 Fr đến 8 Fr. Đường kính ngoài của ống thông nhỏ hơn phù hợp với các mạch máu nhỏ hơn hoặc quanh co hơn, chẳng hạn như mạch máu não hoặc mạch máu phân nhánh nhỏ. Đường kính ngoài của ống thông lớn hơn phù hợp cho các ca phẫu thuật cần hỗ trợ nhiều hơn, chẳng hạn như can thiệp động mạch vành hoặc điều trị tổn thương động mạch chủ. Ngoài ra, đường kính ngoài của ống thông nhỏ hơn có thể làm giảm tổn thương mạch máu và giảm nguy cơ tắc mạch sau điều trị can thiệp. Do đó, với việc tiếp cận động mạch quay đang trở thành xu hướng chủ đạo hiện nay, việc sử dụng ống thông có đường kính nhỏ hơn là xu hướng hiện nay.
3. Ảnh hưởng tổng hợp của chiều dài ống thông và đường kính ngoài
Việc lựa chọn chiều dài và đường kính ngoài của ống thông cần phải xem xét toàn diện nhu cầu cụ thể của cuộc phẫu thuật. Ví dụ, khi thực hiện phẫu thuật lấy huyết khối cơ học cho đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính hoặc tái thông can thiệp cho tắc nghẽn động mạch cảnh mạn tính, thường cần chọn ống thông dài hơn và đường kính ngoài lớn hơn để đảm bảo rằng ống thông có thể tiếp cận thành công mạch máu mục tiêu và cung cấp đủ hỗ trợ. Khi đánh giá tăng áp lực tĩnh mạch cửa hoặc tăng áp phổi, ống thông huyết động cần chọn chiều dài và đường kính ngoài phù hợp tùy theo tình trạng mạch máu cụ thể.
4. Phù hợp với chiều dài ống thông và đường kính ngoài
Cần phải có sự phù hợp nhất định giữa chiều dài và đường kính ngoài của ống thông để đảm bảo quá trình phẫu thuật diễn ra suôn sẻ. Ví dụ, khi thực hiện can thiệp động mạch vành phức tạp, thường phải chọn ống thông dài hơn và đường kính ngoài lớn hơn để đảm bảo ống thông có thể tiếp cận mạch máu xa một cách trơn tru và hỗ trợ đầy đủ. Khi thực hiện chụp động mạch đơn giản hoặc đặt stent, ống thông ngắn hơn và đường kính ngoài nhỏ hơn sẽ phù hợp hơn.
5. Ứng dụng lâm sàng về chiều dài và đường kính ngoài của ống thông
Trong các ứng dụng lâm sàng thực tế, việc lựa chọn chiều dài ống thông và đường kính ngoài cần được điều chỉnh tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân và nhu cầu phẫu thuật. Ví dụ, khi thực hiện can thiệp động mạch vành, thường phải chọn ống thông dài hơn và đường kính ngoài lớn hơn để đảm bảo ống thông có thể tiếp cận mạch máu mục tiêu một cách trơn tru và hỗ trợ đầy đủ. Khi đánh giá tăng áp lực tĩnh mạch cửa hoặc tăng áp phổi, ống thông huyết động cần chọn chiều dài và đường kính ngoài phù hợp tùy theo tình trạng mạch máu cụ thể.
Cần chú ý điều gì khi sử dụng ống thông hướng dẫn ?
Khi sử dụng ống thông dẫn hướng, bạn cần chú ý đến các khía cạnh sau:
Chuẩn bị trước phẫu thuật: Trước khi sử dụng ống thông dẫn hướng, bệnh nhân cần phải trải qua một cuộc kiểm tra toàn diện, bao gồm tiền sử bệnh, tiền sử dị ứng, khám thực thể, v.v., để loại trừ những rủi ro liên quan đến việc sử dụng ống thông dẫn hướng. Đồng thời, cần hiểu đầy đủ về bệnh sử và các triệu chứng của bệnh nhân để đảm bảo bệnh nhân không có chống chỉ định, đồng thời kiểm tra tình trạng của các mạch máu ngoại biên để đảm bảo tính thông suốt và khả năng ứng dụng của mạch máu.
Khử trùng và cách ly: Trước và trong khi phẫu thuật, cần thực hiện các biện pháp khử trùng và an toàn phù hợp để đảm bảo vệ sinh và an toàn cho quá trình đặt ống thông nhằm tránh gây ra các rủi ro khác như nhiễm trùng. Khi sử dụng ống thông dẫn hướng cần chú ý các biện pháp khử trùng, cách ly để tránh lây nhiễm vi khuẩn, vi rút trong quá trình phẫu thuật, gây nhiễm trùng hoặc lây nhiễm chéo.
Kỹ năng vận hành: Việc sử dụng ống thông dẫn hướng đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm vận hành lành nghề để đảm bảo an toàn và chính xác cho ca phẫu thuật. Khi sử dụng ống thông dẫn hướng, nên chọn kích thước ống thông dẫn hướng phù hợp để đảm bảo phù hợp với kích thước mạch máu và nhu cầu phẫu thuật của bệnh nhân. Đồng thời, cần thành thạo các kỹ năng vận hành chính xác để đảm bảo ống thông đi qua mạch máu một cách thuận lợi và đến được vị trí mong muốn.
Quan sát và giám sát: Trong quá trình sử dụng ống thông dẫn hướng, cần quan sát chặt chẽ phản ứng của bệnh nhân và điều chỉnh kế hoạch phẫu thuật kịp thời. Trong quá trình vận hành, nếu phát hiện hệ thống ống thông dẫn hướng có bất thường hoặc hư hỏng thì phải dừng ngay lập tức và thay thế hoặc sửa chữa kịp thời để đảm bảo quá trình vận hành diễn ra suôn sẻ. Ngoài ra, cần theo dõi chặt chẽ vị trí ống thông, lưu lượng máu và dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân, xử lý kịp thời các tình trạng bất thường.
Điều trị sau phẫu thuật: Sau khi sử dụng ống thông dẫn hướng, bệnh nhân cần được theo dõi, bao gồm cả việc xuất hiện các biến chứng như nhiễm trùng sau phẫu thuật, chảy máu và tổn thương mạch máu. Khi tháo ống thông cần tuân thủ các quy định vận hành để giảm đau và khó chịu trong quá trình tháo ống thông. Sau khi sử dụng, ống thông phải được xử lý đúng cách theo quy định xử lý chất thải y tế để tránh lây nhiễm chéo và ô nhiễm môi trường. Đồng thời, hệ thống ống dẫn hướng phải được làm sạch và khử trùng kỹ lưỡng để tránh xảy ra lây nhiễm chéo.
Lưu trữ và bảo trì: Việc bảo quản và bảo trì hệ thống ống thông dẫn hướng cũng rất quan trọng. Nó nên được đặt trong môi trường khô ráo, sạch sẽ và không có bụi để tránh độ ẩm hoặc ô nhiễm. Sau khi sử dụng, ống thông phải được làm sạch và bảo quản đúng cách để tránh tiếp xúc giữa ống thông và các vật dụng khác nhằm tránh nhiễm bẩn hoặc hư hỏng ống thông.
Pháp luật, quy định và đạo đức: Việc sử dụng hệ thống ống thông dẫn hướng phải tuân thủ các luật, quy định liên quan và yêu cầu về y đức để đảm bảo tính hợp pháp và đạo đức của hoạt động. Người vận hành phải được đào tạo và học hỏi thường xuyên để liên tục nâng cao trình độ chuyên môn và năng lực kỹ thuật nhằm nâng cao chất lượng và an toàn trong vận hành.
Khi sử dụng ống thông dẫn hướng, cần xem xét toàn diện nhiều khía cạnh như chuẩn bị trước phẫu thuật, khử trùng và cách ly, kỹ năng vận hành, quan sát và theo dõi, điều trị sau phẫu thuật, bảo quản và bảo trì, cũng như luật pháp, quy định và đạo đức để đảm bảo an toàn và hiệu quả của ca phẫu thuật.