Trong y học hiện đại, ống nội soi đóng vai trò quan trọng như một thành phần cốt lõi của phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. Nó không chỉ hướng camera và nguồn sáng vào cơ thể con người mà còn cung cấp cho bác sĩ những hình ảnh rõ nét giúp họ chẩn đoán và điều trị chính xác. Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ, thiết kế và chức năng của ống đưa ống nội soi cũng ngày càng được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu của các ca phẫu thuật khác nhau.
Ống nội soi là một bộ phận linh hoạt, mở rộng, là một phần của dụng cụ nội soi y tế. Nó chứa nguồn sáng, máy ảnh và các công cụ khác nhau. Chức năng chính của nó là cung cấp đường dẫn cho các yếu tố này xâm nhập vào cơ thể trong các thủ thuật như nội soi, nội soi và nội soi. Việc sử dụng ống nội soi cho phép bác sĩ thực hiện nhiều phương pháp điều trị khác nhau cho bệnh nhân mà không cần phẫu thuật quy mô lớn.
Việc lựa chọn vật liệu của ống đưa ống nội soi là rất quan trọng. Các vật liệu cấp y tế phổ biến như TPU, PA12 hoặc PEBAX được sử dụng. Những vật liệu này không chỉ đáp ứng yêu cầu đánh giá sinh học mà còn có tính linh hoạt và khả năng chống uốn tốt. Các lớp bên trong và bên ngoài của thành ống được làm bằng vật liệu y tế, và lớp bện ở giữa có thể được dệt bằng nhiều thông số kỹ thuật khác nhau của dây thép không gỉ khi cần thiết để cung cấp thêm khả năng hỗ trợ và chống xoắn.
dùng một lần ống nội soi đã trở thành công cụ cốt lõi không thể thiếu trong phẫu thuật tiết niệu do tính an toàn và tiện lợi cao. Thiết kế này không chỉ làm giảm nguy cơ lây nhiễm chéo mà còn đơn giản hóa quá trình phẫu thuật và nâng cao hiệu quả phẫu thuật. Ngoài ra, việc sử dụng ống chèn dùng một lần cũng giúp giảm chi phí bảo trì của bệnh viện và đảm bảo cho việc sử dụng hợp lý các nguồn lực y tế.
Vỏ dẫn hướng đóng vai trò quan trọng trong ống đưa ống nội soi, đặc biệt trong việc nâng cao chất lượng hình ảnh nội soi. Thiết kế của vỏ dẫn hướng đảm bảo rằng ống nội soi có thể được vận hành linh hoạt trong các cấu trúc giải phẫu phức tạp mà vẫn duy trì độ rõ nét và ổn định của hình ảnh. Thiết kế này không chỉ cải thiện tỷ lệ thành công của ca phẫu thuật mà còn làm giảm sự khó chịu của bệnh nhân.
Có nhiều loại ống chèn nội soi y tế, bao gồm hình tròn, không tròn, cong và các hình dạng khác để thích ứng với các vùng giải phẫu và nhu cầu phẫu thuật khác nhau. Thiết kế của các ống chèn này không chỉ tính đến tính linh hoạt và độ bền mà còn tập trung vào sự thoải mái và độ chính xác của người dùng để cải thiện kết quả phẫu thuật.
Là một phần của hệ thống nội soi, việc thiết kế và sản xuất ống đưa ống nội soi cần phải có tính tích hợp cao. Các ống chèn nội soi hiện đại không chỉ có độ linh hoạt và khả năng chống uốn tốt mà còn được tích hợp camera độ phân giải cao và nguồn sáng để cung cấp hình ảnh và ánh sáng rõ nét. Thiết kế tích hợp này cho phép bác sĩ quan sát và thao tác theo thời gian thực trong quá trình phẫu thuật, nâng cao độ chính xác và an toàn của ca phẫu thuật.
Sự xuất hiện của bộ dụng cụ ống nội soi giúp bác sĩ có nhiều sự lựa chọn và linh hoạt hơn. Ví dụ: bộ dụng cụ ống chèn dòng TrueFeel mang lại trải nghiệm vận hành tốt hơn thông qua thiết kế được tối ưu hóa. Những bộ dụng cụ này không chỉ có thể thích ứng với các nhu cầu phẫu thuật khác nhau mà còn giảm độ rung trong quá trình phẫu thuật và cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân.
Cấu trúc của ống chèn nội soi là gì?
các ống nội soi là một thành phần quan trọng trong hệ thống nội soi. Thiết kế cấu trúc của nó được thiết kế để đảm bảo tầm nhìn rõ ràng và vận hành linh hoạt trong các cấu trúc giải phẫu phức tạp. Ống chèn thường có cấu trúc composite nhiều lớp, bao gồm từ ngoài vào trong:
Lớp ngoài: Được làm bằng vật liệu polyurethane (PU) hoặc silicone cấp y tế, bề mặt mịn và chống ăn mòn, giảm ma sát trong quá trình đưa vào và ngăn chặn sự xâm nhập của chất lỏng cơ thể.
Lớp bện: được bện bằng dây kim loại (như dây thép không gỉ), mang lại độ bền hướng tâm và khả năng chống xoắn, đảm bảo phần chèn có thể uốn cong linh hoạt nhưng không bị sập.
Lớp lót: được làm bằng polytetrafluoroethylene (PTFE) hoặc polyethylene (PE) để tạo thành một kênh trơn tru để bảo vệ kênh sợi quang, dây và dụng cụ bên trong.
Ngoài ra, đầu trước của ống chèn thường có bộ phận uốn, bao gồm nhiều cấu trúc xương rắn được kết nối có thể xoay với nhau. Thành trong của cấu trúc xương rắn có rãnh dẫn hướng, đường kéo đi qua rãnh dẫn hướng và được nối với cấu trúc xương rắn. Bộ phận vận hành có núm điều khiển và nút điều khiển, núm điều khiển nối với đường kéo, nút điều khiển nối với tín hiệu điện của nhóm bơm của máy nội soi.
Trong ống nội soi mềm, cấu trúc của ống chèn phức tạp hơn, thường bao gồm ống chèn, bộ phận uốn cong và đầu tip. Bề mặt ống chèn có một lớp da nhựa màu đen có vảy, có tác dụng chống thấm, chống ăn mòn và nhận dạng; lớp giữa là lưới kim loại, có vai trò bảo vệ các thành phần lớp bên trong; lớp bên trong là một tấm xoắn ốc, có vai trò uốn cong. Bốn ống xoắn ốc được hàn vào đầu trước của ống chèn và dây thép được đưa vào ống xoắn ốc. Đầu sau của ống xoắn ốc được hàn bằng một chốt cố định tương ứng và lắp vào giá đỡ để cân bằng độ ổn định của ống nội soi mềm khi bị nghiêng trong quá trình sử dụng.
Trong ống nội soi cứng, phần ống chèn bao gồm ống ngoài, ống trong và sợi chiếu sáng. Sợi chiếu sáng nằm giữa ống bên trong và ống bên ngoài, chức năng của nó là chiếu sáng toàn bộ trường nhìn. Ống chèn của ống nội soi cứng tương đối cứng và không thể uốn cong. Nó thường được sử dụng để kiểm tra và điều trị các khoang hoặc các bộ phận tương đối thẳng như tai mũi họng và khoang khớp.
Lựa chọn vật liệu cho ống nội soi
các ống nội soi là thành phần quan trọng không thể thiếu trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, hiệu quả và độ an toàn của nó phụ thuộc phần lớn vào vật liệu được lựa chọn. Ống chèn nội soi thường bao gồm cấu trúc hỗn hợp nhiều lớp và mỗi lớp vật liệu có một chức năng cụ thể để đảm bảo tính linh hoạt, độ bền và khả năng tương thích sinh học trong môi trường giải phẫu phức tạp.
1. Chất liệu áo khoác: mang lại sự linh hoạt và bảo vệ
các jacket material is the outermost layer of the endoscope insertion tube. Its main function is to protect the internal structure while providing good flexibility and bending resistance. Common jacket materials include:
cácrmoplastic polyurethane (TPU): TPU có tính linh hoạt tuyệt vời, chống mài mòn và chống rách, thích hợp cho các ống chèn cần được uốn cong thường xuyên và sử dụng nhiều lần. Nó cũng có khả năng tương thích sinh học tốt và phù hợp để sử dụng trong môi trường bên trong cơ thể con người.
Polyamit 12 (PA12): PA12 là loại nhựa kỹ thuật hiệu suất cao có khả năng chống ăn mòn hóa học và độ bền cơ học tốt. Nó phù hợp cho các ống chèn có yêu cầu độ bền cao.
Polyetheramid (PEBAX): PEBAX là một loại polyester bán tinh thể kết hợp giữa độ mềm và độ bền. Nó thường được sử dụng trong các ống chèn đòi hỏi độ linh hoạt cao và khả năng chống mỏi.
cácse materials not only provide good flexibility, but also remain stable during cleaning and disinfection, reducing the risk of material aging and performance degradation.
2. Vật liệu gia cố: cung cấp khả năng hỗ trợ kết cấu và chống xoắn
Vật liệu gia cố thường được thêm vào lớp giữa của ống nội soi để cung cấp hỗ trợ cấu trúc và khả năng chống xoắn. Các vật liệu gia cố được sử dụng phổ biến nhất là:
Dây thép không gỉ: Dây thép không gỉ có độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt, có thể ngăn chặn hiệu quả ống chèn bị xẹp hoặc xoắn trong quá trình sử dụng. Bằng cách dệt thành cấu trúc lưới, dây thép không gỉ có thể tăng cường lực hỗ trợ xuyên tâm của ống chèn, để nó có thể duy trì ổn định trong các đường giải phẫu phức tạp.
3. Vật liệu lót: đảm bảo lumen thông suốt và lối đi không bị cản trở
các lining material is the innermost layer of the endoscope insertion tube, which directly contacts the optical fiber, wire and instrument channel. Its main function is to provide a smooth inner surface, reduce friction and damage, and ensure unobstructed passage. Commonly used lining materials include:
Polytetrafluoroetylen (PTFE): PTFE là một trong những vật liệu lót được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Do hệ số ma sát cực thấp và độ trơ hóa học tuyệt vời, nó có thể ngăn chặn hiệu quả sự mài mòn của sợi quang và dây dẫn, đồng thời dễ dàng làm sạch và khử trùng.
Polyamit 12 (PA12): PA12 có khả năng bôi trơn và chống mài mòn tốt, thích hợp cho các ống chèn cần trượt thường xuyên và sử dụng nhiều lần.
Polyetheramid (PEBAX): PEBAX có tính linh hoạt và chống mỏi tốt, thích hợp cho các ống chèn yêu cầu độ linh hoạt và độ bền cao.
Polyvinylidene florua (PVDF): PVDF là một chất fluoropolymer hiệu suất cao có khả năng chống ăn mòn hóa học và độ bền cơ học tuyệt vời, phù hợp với các ống chèn cao cấp có yêu cầu về hiệu suất vật liệu cao.
4. Kết hợp vật liệu và thiết kế kết cấu
các material selection of ống nội soi thường không đơn lẻ mà được kết hợp theo yêu cầu ứng dụng cụ thể. Ví dụ:
Cấu trúc "lớp lót": các jacket material provides flexibility and protection, and the lining material provides a smooth inner surface. The combination of the two can achieve good operating performance and service life.
Cấu trúc “Lớp lót lớp gia cố”: Ở một số ống chèn cao cấp, một lớp gia cố (chẳng hạn như dây bện bằng thép không gỉ) được thêm vào giữa để cải thiện hơn nữa khả năng chống uốn và chống xoắn của ống chèn.
5. Cơ sở lựa chọn vật liệu
Khi lựa chọn vật liệu cho ống đưa ống nội soi, các khía cạnh sau thường được xem xét:
Tương thích sinh học: các material must meet the safety standards for human contact to avoid allergies or tissue damage.
Tính linh hoạt và khả năng chống uốn: các insertion tube needs to be flexibly bent in the human body, so the material must have good flexibility and fatigue resistance.
Chống ăn mòn: các insertion tube will be exposed to a variety of chemical reagents during cleaning and disinfection, so the material must have good chemical corrosion resistance.
Độ bôi trơn và độ êm ái: các lining material must have good lubricity to reduce friction damage to the optical fiber and wire.
Khả năng làm sạch và khử trùng: các material must be able to withstand high-temperature and high-pressure steam sterilization, chemical disinfectant immersion and other treatment methods to ensure sterile use.
6. Tác động của vật liệu đến hiệu suất
Sự kết hợp vật liệu khác nhau sẽ có tác động đáng kể đến hiệu suất của ống nội soi :
Tính linh hoạt và khả năng chống uốn: Các vật liệu như TPU, PA12 và PEBAX có độ linh hoạt tốt và phù hợp với các ống chèn cần uốn cong thường xuyên.
Sức mạnh và sự hỗ trợ: các stainless steel wire reinforcement layer can provide good radial support to prevent the insertion tube from collapsing in complex paths.
Độ mịn và độ mịn của kênh: Các vật liệu lót như PTFE, PA12 và PEBAX có thể mang lại bề mặt bên trong mịn, giảm ma sát và hư hỏng, đồng thời đảm bảo các kênh trơn tru.
Độ bền và tuổi thọ: Các vật liệu như PA12 và PEBAX có độ bền tốt và phù hợp với các ống chèn được sử dụng trong thời gian dài hoặc hoạt động với tần suất cao.
Những biện pháp phòng ngừa khi sử dụng ống nội soi ?
các precautions for using the endoscope insertion tube mainly include the following aspects:
1. Tránh uốn hoặc xoắn quá mức: Trong quá trình sử dụng, tránh uốn hoặc xoắn ống chèn quá mức để tránh hư hỏng. Ống chèn được thiết kế để mang lại tầm nhìn rõ ràng và khả năng vận hành linh hoạt bên trong cơ thể con người, vì vậy nó phải được giữ ở trạng thái tự nhiên.
2. Chèn và loại bỏ chính xác: Khi đưa ống nội soi vào cần thực hiện nhẹ nhàng và từ từ, tránh dùng lực quá mạnh để tránh làm hỏng người bệnh hoặc thiết bị. Tương tự, khi tháo ống chèn cũng cần thao tác cẩn thận, tránh dùng lực kéo mạnh để tránh bị kẹt, hư hỏng.
3. Giữ sạch sẽ và khô ráo: Trước và sau khi sử dụng, ống chèn phải được giữ sạch sẽ và khô ráo để tránh nhiễm bẩn và hư hỏng. Sau khi sử dụng cần vệ sinh thật sạch và bảo quản đúng cách, tránh ánh nắng trực tiếp và môi trường nhiệt độ cao.
4. Tránh tiếp xúc với chất độc hại: các insertion tube should avoid contact with any other liquid other than water, salt water, motor oil or diesel to avoid damage. In addition, splashing water droplets should be prevented from contacting the port to avoid damage to the equipment.
5. Thực hiện theo hướng dẫn vận hành: Khi sử dụng máy nội soi, cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn vận hành do nhà sản xuất cung cấp để đảm bảo sử dụng thiết bị an toàn và hiệu quả. Ví dụ, khi điều chỉnh độ linh hoạt của ống chèn, cần thực hiện từ từ và tránh thay đổi nhanh để tránh gây khó chịu cho bệnh nhân hoặc làm hỏng thiết bị.
6. Chú ý điều kiện bảo quản: Khi không sử dụng, ống chèn phải được bảo quản ở môi trường khô ráo, sạch sẽ, không có bụi bẩn, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của ống.
7. Tránh thao tác không đúng cách: Trong quá trình sử dụng, tránh đặt ống chèn vào các vị trí bậc thang, vị trí nhô ra hoặc các vị trí cảm thấy quá chật để đưa vào. Ngoài ra, nên tránh sử dụng ống chèn trong môi trường vượt quá phạm vi nhiệt độ hoạt động để tránh làm hỏng sản phẩm hoặc suy giảm hiệu suất.
8. Bảo dưỡng, kiểm tra định kỳ: Sau khi sử dụng, cần kiểm tra tình trạng của ống chèn thường xuyên để đảm bảo không bị hư hỏng và được bảo trì, hiệu chỉnh theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và đảm bảo độ tin cậy của thiết bị trong lần sử dụng tiếp theo.
Các phương pháp bảo trì cho ống nội soi ?
Vệ sinh: các insertion tube should be cleaned immediately after use to remove dust, oil or other contaminants that may be attached. Use a clean soft cloth or cotton swab for cleaning, and avoid using hard cloth or hard brushes to avoid damaging the equipment. If there is sewage, oil or other liquids on the insertion tube, it should be cleaned with a soft cloth or cotton swab dipped in neutral detergent, and then wiped dry with a clean soft gauze dipped in clean water.
Sấy khô: Sau khi làm sạch, tất cả các bộ phận của ống chèn phải được làm khô hoàn toàn để ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và ăn mòn thiết bị. Có thể sử dụng thiết bị sấy khô nội soi cầm tay để sấy khô.
Tránh uốn cong và xoắn: Trong quá trình sử dụng, tránh uốn hoặc xoắn ống chèn quá mức để tránh hư hỏng. Trước mỗi lần sử dụng, hãy đảm bảo rằng ống đưa thẳng để giảm áp lực lên đường cắn.
Bảo quản đúng cách: Khi không sử dụng, ống chèn phải được bảo quản ở môi trường khô ráo, chống bụi và sử dụng vỏ hoặc hộp bảo vệ chuyên dụng. Ống chèn phải được giữ thẳng trong quá trình bảo quản để tránh cuộn ống thành cuộn chặt.
Kiểm tra thường xuyên: Kiểm tra tình trạng của ống chèn thường xuyên để đảm bảo nó không bị hư hỏng, đồng thời bảo trì và hiệu chỉnh theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Nếu phát hiện thấy ống chèn bị hỏng hoặc bất thường, hãy liên hệ với nhà sản xuất hoặc đại lý được ủy quyền để kịp thời sửa chữa.
Tránh hoạt động không đúng cách: Trong quá trình sử dụng, tránh đặt ống chèn vào vị trí bậc thang, vị trí nhô ra hoặc vị trí có cảm giác quá chật để đưa vào. Ngoài ra, tránh sử dụng ống chèn trong môi trường vượt quá phạm vi nhiệt độ hoạt động để tránh làm hỏng sản phẩm hoặc suy giảm hiệu suất.
Bằng cách làm theo các phương pháp bảo trì nêu trên, việc sử dụng và bảo trì đúng cách ống nội soi có thể được đảm bảo, từ đó nâng cao độ an toàn và tỷ lệ thành công của phẫu thuật.
Các lỗi thường gặp của ống chèn nội soi chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
Biến dạng của ống chèn: Biến dạng của ống chèn thường do ngoại lực gây ra, chẳng hạn như uốn cong hoặc xoắn quá mức. Biến dạng này có thể gây biến dạng đường ống của thiết bị, làm vỡ đèn dẫn hướng, biến dạng đường ống dẫn nước và khí đốt, thậm chí ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và cường độ ánh sáng.
Màu vàng, lão hóa và kết tinh của lớp da bên ngoài của ống chèn: Do chất nhầy và protein còn sót lại không được loại bỏ triệt để trong quá trình vệ sinh, khử trùng hàng ngày nên các chất này sẽ kết tinh lại và khiến lớp vỏ ngoài của ống đưa vào bị ố vàng, già đi. Sau khi sử dụng lâu dài, lớp da bên ngoài của ống chèn cũng sẽ bị lão hóa bình thường do ngâm trong chất khử trùng, dung dịch enzyme và rượu.
Hư hỏng dẫn sáng hoặc dẫn hướng hình ảnh: các light guide is dim, yellow, or does not guide light, and black spots appear on the image guide. This may be due to the insertion tube being bent at too large an angle, squeezed, collided, clamped, or bitten by the patient, which may cause the optical fiber to break.
Lỗ kim, vết nứt và nếp nhăn xuất hiện trên cuộn dây ống chèn: Hiện tượng như vậy thường xảy ra do va chạm giữa ống chèn và vật sắc nhọn, góc của cuộn dây làm sạch quá nhỏ, miếng đệm miệng của bệnh nhân rơi ra, thân gương bị bệnh nhân cắn và gương bị kẹp khi đặt.
Hàn hở ở gốc ống chèn: Hàn hở ở gốc ống chèn sẽ ảnh hưởng đến độ kín của ống nội soi và gây rò rỉ nước.
Vết lõm và chỗ uốn cong trên ống chèn: Các vết lõm và chỗ uốn cong trên ống chèn sẽ ảnh hưởng đến khả năng đưa ống nội soi vào. Đồng thời, bề mặt gương bên trong có thể bị cắt, khiến ống dẫn sáng bị vỡ, thấu kính vật kính CCD rơi ra và CCD bị hỏng dẫn đến các hiện tượng bất thường như bóng, khuyết tật và biến mất hình ảnh.
Thiệt hại ở lớp da bên ngoài của ống chèn: Thiệt hại ở lớp da bên ngoài của ống chèn có thể do vệ sinh và khử trùng không đúng cách, phương pháp khử trùng không đúng, v.v.
cácse faults not only affect the normal use of the endoscope, but may also cause harm to the patient. Therefore, correct operation and maintenance are the key to preventing these faults.
Quá trình làm sạch và khử trùng của thiết bị là gì? ống nội soi ?
các cleaning and disinfection process of the endoscope insertion tube is a key step to ensure medical safety and prevent cross infection. The following is a detailed cleaning and disinfection process:
Tiền xử lý: Ngay sau khi sử dụng, rửa sạch bề mặt và đường ống của ống nội soi dưới vòi nước chảy để loại bỏ các chất ô nhiễm như máu và chất nhầy. Sử dụng bàn chải đặc biệt để cọ rửa nhiều lần đường ống để cặn không bị khô và hình thành màng sinh học. Thời gian tiền xử lý được kiểm soát trong vòng 10 phút để tránh sự phát triển của vi sinh vật.
Vệ sinh: Tháo rời ống nội soi và tháo rời tất cả các bộ phận có thể tháo rời. Ngâm trong nước ấm có chứa chất làm sạch đa enzyme (nhiệt độ nước 40oC), rửa sạch bên trong đường ống bằng súng nước áp lực cao và chà sạch các khớp bằng bàn chải mềm theo cách thủ công. Chất tẩy rửa được chuẩn bị và sử dụng ngay, thời gian sử dụng một lần không quá 4 giờ. Rửa sạch bằng nước tinh khiết ba lần sau khi làm sạch để đảm bảo không còn cặn chất tẩy rửa.
Làm sạch bằng enzym: Nhúng toàn bộ ống nội soi vào dung dịch rửa enzyme và lau bề mặt ống nội soi. Rửa sạch đường ống nội soi trong khi vẫn duy trì toàn bộ thiết bị truyền dịch. Vui lòng chọn dung dịch làm sạch enzym như mô tả trong sách hướng dẫn sử dụng máy nội soi. Việc sử dụng nhiều lần dung dịch làm sạch enzyme có tác động lớn hơn đến hiệu quả làm sạch.
Khử trùng: Sử dụng chất khử trùng mức độ cao, chẳng hạn như GA, để khử trùng. Phương pháp và thời gian khử trùng phải tuân theo hướng dẫn của sản phẩm. Sử dụng máy bơm điện hoặc ống tiêm để đổ chất khử trùng vào từng đường ống cho đến khi không còn bong bóng thoát ra.
Xả nước: Sử dụng máy bơm điện hoặc súng nước áp lực để xả từng đường ống bằng nước tinh khiết hoặc nước vô trùng trong ít nhất hai phút cho đến khi không còn chất khử trùng. Sử dụng súng hơi áp suất để bơm tất cả các đường ống bằng khí nén sạch trong ít nhất ba mươi giây cho đến khi chúng khô hoàn toàn.
Kiểm tra rò rỉ: Trong quá trình làm sạch và khử trùng, cần phải kiểm tra rò rỉ để đảm bảo ống nội soi không bị rò rỉ. Nếu phát hiện rò rỉ, cần phải tháo ống nội soi ra và gửi đến bộ phận bảo trì để sửa chữa.
Sấy khô và bảo quản: Sử dụng không khí khô đã lọc và thổi vào bên trong đường ống bằng súng hơi cho đến khi không còn giọt nước nào. Ống nội soi mềm cần được treo thẳng đứng để tránh hư hỏng do uốn cong. Tủ bảo quản phải duy trì nhiệt độ <24°C và độ ẩm <70%, đồng thời phải theo dõi môi trường bảo quản hàng ngày.
Kho: Ống nội soi đã được làm sạch và khử trùng phải được bảo quản ở khu vực bảo quản chuyên dụng để duy trì trạng thái vô trùng và tránh ô nhiễm thứ cấp.
các ống nội soi là một thành phần quan trọng trong hệ thống nội soi. Chức năng chính của nó là đưa camera, nguồn sáng và các công cụ vận hành khác nhau vào cơ thể con người để quan sát và điều trị các cơ quan nội tạng.
các insertion tube is usually composed of a multi-layer composite structure, including outer jacket material, reinforcement material and lining material from the outside to the inside. Outer jacket materials such as thermoplastic polyurethane (TPU), polyamide 12 (PA12) or polyetheramide (PEBAX) provide flexibility and protection; reinforcement materials such as stainless steel wire braid provide radial strength and anti-kink ability; lining materials such as polytetrafluoroethylene (PTFE) or polyethylene (PE) ensure that the inner cavity is smooth, reduce friction, and facilitate the passage of optical fibers and instruments.
các design of the ống nội soi cần cân bằng giữa tính linh hoạt và độ cứng để đáp ứng nhu cầu của các cấu trúc giải phẫu khác nhau. Ví dụ, trong phẫu thuật tiết niệu, ống chèn nội soi dùng một lần thường được làm bằng vật liệu PTFE hoặc PEBAX, có ưu điểm là tương thích sinh học mạnh, bề mặt nhẵn, ma sát thấp, v.v., và có thể giảm tổn thương mô trong quá trình phẫu thuật. Ngoài ra, nhiều ống chèn được trang bị điểm đánh dấu X quang để cung cấp phản hồi chính xác, theo thời gian thực trong các quy trình yêu cầu định vị được hỗ trợ bằng tia X.